ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM LÀ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đảng cộng sản việt nam làthe communist party of vietnam is
Ví dụ về việc sử dụng Đảng cộng sản việt nam là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đảngdanh từpartypartiescộngsự liên kếtpluscộngdanh từcommunitypartnercộngtrạng từcongcộngtính từpublicsảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduceviệtdanh từviệtvietnamafricaviệttính từvietnamesevietnamdanh từnammanboy đảng cộng sản việt namđang công tácTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đảng cộng sản việt nam là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đảng Cộng Sản Việt Nam Tiếng Anh Là Gì
-
Đảng Cộng Sản Việt Nam Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Mọi Từ Tiếng Anh Bạn Cần Biết Về đảng Cộng Sản - Luật Khoa Tạp Chí
-
"Đảng Cộng Sản Việt Nam" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đảng Cộng Sản Việt Nam Tiếng Anh Là Gì - Phê Bình Văn Học
-
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đảng Cộng Sản Việt Nam Tiếng Anh Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ 'Đảng Cộng Sản Việt Nam' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Đảng Cộng Sản Việt Nam
-
Đảng Cộng Sản Việt Nam: Báo điện Tử
-
Communist Party Of Vietnam - Wikipedia
-
Sự Ra đời Của Ba Tổ Chức Cộng Sản Năm 1929 Là Xu Thế Tất Yếu
-
Điều Lệ Đảng Cộng Sản Việt Nam Là Gì? Đặc điểm, Vai Trò Và ý Nghĩa ...
-
CỘNG SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (2)