"dáng dấp" in English ; dáng dấp · volume_up · air · manner ; mang dáng dấp · volume_up · air.
Xem chi tiết »
"mang dáng dấp" in English. mang dáng dấp {noun}. EN. volume_up · air. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Examples · Chúng ta phải có dáng dấp nhã nhặn, chứ không theo thế gian hoặc làm chướng mắt. · Đó chỉ là nhà ở thông thường mang dáng dấp hào nhoáng thường thấy ở ...
Xem chi tiết »
Chúng ta phải có dáng dấp nhã nhặn, chứ không theo thế gian hoặc làm chướng mắt. We must be pleasing in appearance, not worldly or offensive.
Xem chi tiết »
Meaning of word dáng dấp in Vietnamese - English @dáng dấp [dáng dấp] - manner; ai.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · dáng · dáng bộ · dáng vẻ · dáng đi · dáng dấp · dáng mạo · dáng như · dáng cách ...
Xem chi tiết »
English translation of dáng dấp - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "dáng dấp" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Examples of using Dáng in a sentence and their translations · Kính mát dáng tròn có thể hợp với mọi dáng khuôn mặt. · The oval shape sunglasses will be able to ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «dấp» in context: · Anh có dáng dấp chơi bóng đấy. · No. Well, you got the body for it.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Dáng Dấp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dáng dấp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu