ĐẠP XE ĐẠP in English Translation ; cycling · chu kỳvòngchu trình ; riding a bike · đi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạp ; ride a bicycle. đi xe đạplái xe đạpđạp xe đạp.
Xem chi tiết »
Em ghét đạp xe và em đã làm đây! I hate cycling, and you know I do. wikidata ...
Xem chi tiết »
Examples · Cái chân giả của Anh Cả Cowan đã bị gãy trong khi anh đang đạp xe đạp. · Thế là chúng tôi đạp xe đạp đến nhà thờ. · Một vài người nhìn thấy Calico đạp ...
Xem chi tiết »
16 Aug 2021 · Đạp xe đạp tiếng Anh là gì? Ai cũng biết, xe đạp trong tiếng Anh là “bike”. Tuy nhiên “đạp xe” lại không hề chứa từ “bike” ...
Xem chi tiết »
ĐẠP XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · biking · bike · cycle · bike ride · ride · biked · pedal · cycling. ... Tác giả: tr-ex.me. Ngày đăng: 07/08/2021.
Xem chi tiết »
13 Jun 2021 · Xe đạp tiếng Anh là gì? Từ xe đạp trong tiếng Anh có nghĩa là bike. Sử dụng từ xe đạp thường đi kèm với những hành động cụ thể như: Mua xe đạp ...
Xem chi tiết »
“Cycling” là danh từ của “đạp xe”. Khi bạn muốn dùng với thể động từ thì nó chính là “ride”. Bạn đang đọc: Đạp xe đạp tiếng anh là gì – ...
Xem chi tiết »
Đạp xe đạp tiếng Anh là gì? Written By FindZon. đạp xe đạp: * to ride/pedal a bicycle.
Xem chi tiết »
Translation for 'xe đạp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhxe đạp[xe đạp]|bicycle; bike; cycleLeo lên / xuống xe đạp To get on/off a bicycleCô ấy dẫn xe đạp lên đồi She walked ...
Xem chi tiết »
26 Apr 2017 · Phương pháp học tiếng Anh mới do thầy giáo người Mỹ sáng tạo nên đang thu hút sự quan tâm của nhiều bạn trẻ Việt yêu thích và muốn trau dồi ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Xe đạp tiếng Anh là gì? Từ xe đạp trong tiếng Anh có nghĩa là bike. Sử dụng từ xe đạp thường đi kèm với những hành động cụ thể như: Mua xe ...
Xem chi tiết »
30 May 2022 · Xe đạp tiếng anh là gì? Nếu bạn đang muốn biết từ bike trong tiếng anh là gì và dùng trong những trường hợp nào, hãy cùng Thienthanhlimo ...
Xem chi tiết »
training wheels /'treɪ. nɪŋ wiːlz/: bánh phụ (cho người tập xe) · racing handlebars /ˈreɪ. sɪŋ ˈhæn. · girl's frame /gɜːlz freɪm/: khung xe đạp nữ · wheel /wiːl/: ...
Xem chi tiết »
- I am riding my bike: Tôi đang cưỡi xe đạp. - I am driving my car: Tôi đang lái xe hơi. - We are walking to school: Chúng tôi đang đi bộ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đang đạp Xe Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đang đạp xe tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu