"dáng đi" in English · volume_up · gait · tread · walk.
Xem chi tiết »
Không, chỉ các cơ chế đã giữ dáng đi ổn định, và con robot không bị ngã xuống. But no, just the mechanics stabilized the gait, and the robot doesn't fall ...
Xem chi tiết »
Examples of using Dáng đi in a sentence and their translations · Nó cố gắng tùy chỉnh dáng đi để vượt qua các địa hình đó. · It tries to adapt its gait to ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dáng đi" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Meaning of word dáng đi in Vietnamese - English @dáng đi [dáng đi] - walk; gait; carriage.
Xem chi tiết »
Examples of translating «dáng đi» in context: · Nhìn dáng anh rất chuẩn. · Like you're in a great shape.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · dáng · dáng bộ · dáng vẻ · dáng đi · dáng dấp · dáng mạo · dáng như · dáng cách ...
Xem chi tiết »
dáng đi - cách đi của một người. Similar words: dáng đi. dạng bậc ba, dạng bình thường thứ hai, dạng chữ, dáng chuẩn, dạng cơ ...
Xem chi tiết »
Master EngLish - Bí Kíp Để Nói Tiếng Anh Trôi Chảy Trong Vòng 3 tháng · 7 TỪ VỰNG MIÊU TẢ DÁNG ĐI TRONG TIẾNG ANH · Swagger /ˈswæɡ. · Stagger /ˈstæɡ. · Strut / ...
Xem chi tiết »
gait - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary - Cambridge ... dáng đi. the old man's shuffling gait. (Translation of gait from the ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""dáng đi ngoáy mông"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Tự hào đồng tính" with confidence.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "dáng đi" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
21 Apr 2018 · Khi muốn nói đi bộ tản mạn ta dùng từ “stroll”, còn nếu bị thương và đi khập khiễng sẽ là “limp”. · Swagger /ˈswæɡ. · Stagger /ˈstæɡ. · Strut / ... Missing: english | Must include: english
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dáng đi tiểu não" into English. Human translations with examples: epicoele, now pee!, cerebellum, go for pee, epencephalon, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dáng đi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dáng đi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu