"dáng điệu" in English · volume_up · air · appearance · look · manner.
Xem chi tiết »
bằng một dáng điệu {adverb}. volume_up · with an air of {adv.} bằng một dáng điệu ...
Xem chi tiết »
translations dáng điệu · air. noun. GlosbeMT_RnD · appearance. noun. Hạnh kiểm hay dáng điệu bề ngoài khiêm tốn, thùy mị và nhã nhặn. Behavior or appearance that ...
Xem chi tiết »
Meaning of word dáng điệu in Vietnamese - English @dáng điệu - air; appearance; manne.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dáng điệu" into English. Human translations with examples: step, style, shape, melody, styles, sty~le, st~yle, shaping, styl~es, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). dáng điệu. Jump to user comments. air; appearance; manner.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French ... Những nét đặc trưng của một người nhìn qua dáng đi, điệu bộ, ...
Xem chi tiết »
The meaning of: dáng điệu is air; appearance; manner.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · appearance; look; bearing ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · air; appearance; manner ; Từ điển Việt Anh - VNE. · air, appearance, manner, attitude.
Xem chi tiết »
6 days ago · He knelt in an uncomfortable posture. (Translation of posture from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © ...
Xem chi tiết »
dáng điệu Định nghĩa , dáng điệu dịch , dáng điệu giải thích , là gì dáng điệu, Giải thích:@dáng điệu - air; appearance; manner.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "dáng điệu" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Dáng điệu tiếng anh đó là: air; appearance; manner. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐIỆU" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... ĐIỆU in English Translation ... ảnh tạo dáng nhìn hơi… điệu.
Xem chi tiết »
Translation of «Điệu» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Điệu» in context: ... Lại dáng điệu nữa · Look at his posture.
Xem chi tiết »
to give oneself airs and graces ; làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng ; to give oneself airs; to put on (assume) air.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dáng điệu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dáng điệu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu