Dang dở hay giang dở mới đúng chính tả? | Từ điển mới tudienmoi.com › dang-do-hay-giang-do
Xem chi tiết »
20 Mar 2022 · Dang dở là gì ... Ví dụ dang dở: Học hành dang dở, công việc dang dở, tình duyên dang dở,… Dang dở và dở dang có nghĩa giống nhau và được sử dụng ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (2) 7 days ago · Dang dở là tính từ. Tính từ này dùng để chỉ một công việc chưa được thực hiện xong hay một vấn đề chưa được giải quyết xong hay một điều gì đó ... Giang dở hay dang dở từ nào... · Một số cặp gi – d hay nhầm...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 25 Jul 2022 · Dang dở là 1 tính từ mang nghĩa một việc gì đó, một thứ gì đó chưa xong, chưa hoàn thiện, chưa trọn vẹn. Ví dụ: Học hành dang dở ...
Xem chi tiết »
Dang dở là một tính từ mang ý nghĩa về một việc gì đó làm chưa xong, một vấn đề gì đó chưa hoàn thiện, một việc chưa trọn vẹn nhưng ...
Xem chi tiết »
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ dang dở trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ dang dở trong Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Dang dở là một tính từ, thể hiện những việc đang làm nhưng không làm hoàn thiện và để sót lại. Từ này thường được dùng cho những người làm việc nửa chừng hay ...
Xem chi tiết »
dang dở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dang dở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dang dở mình. 1. 1 1. dang dở. Nh. Dở dang.
Xem chi tiết »
Ví dụ: Học hành dang dở; Chuyện tình dang dở; Tình chỉ đẹp khi tình còn dang dở… Tóm lại: Dang dở là đúng chính tả. Dang tay hay Giang tay. Trong từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
27 Sept 2021 · Dang dở trong tiếng Việt là tính từ dùng để chỉ tính chất của một hành động, sự vật hiện tượng nào đó chưa được hoàn thành cụ thể hay đang bỏ ...
Xem chi tiết »
23 Nov 2021 · Dang dở là tính từ mang ý nghĩa chỉ một việc gì đó chưa hoàn thành. Một việc chưa trọn vẹn nhưng phải dừng lại hoặc bỏ dở giữa chừng. Vì một lý ...
Xem chi tiết »
Từ Điển · Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: dang dở · * Từ tham khảo: · * Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): dang dở ...
Xem chi tiết »
"dang dở" in English. dang dở {adj.} EN. volume_up · incomplete · leave sth undone. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Ở tình trạng chưa xong, chưa kết thúc. Đan dở chiếc áo. Bỏ dở cuộc vui. Đang dở câu chuyện thì có khách. Xem thêm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dang Dở ý Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dang dở ý nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu