đáng ghét - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đáng_ghét
Xem chi tiết »
1. Đầu hói đáng ghét. 2. Đồ ranh con đáng ghét! 3. Đồ quỷ xấu xa đáng ghét! 4. Phải, bọn ...
Xem chi tiết »
Đáng ghét là gì ... đây là bài đầu tiên em viết về tình cảm của mình mong Guu và mọi người cho em xin ý kiến về tình cảm mà em đang đắm mình. Có lẽ do tình cảm em ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đáng ghét" trong tiếng Anh. đáng ghét {tính}. EN. volume_up · abhorrent · repugnant · detestable · distasteful. người đáng ghét {danh}.
Xem chi tiết »
5 Feb 2018 · đáng ghét nghĩa là không đáng yêu. 可愛くないよ ;) ... [News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language ...
Xem chi tiết »
10 Mar 2018 · đáng ghét có nghĩa là gì? Xem bản dịch · にくらしい · にくらしい · it means hateful! · It means hateful · 嫌いという意味です · いや(iya) · It mean is ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÁNG GHÉT" in vietnamese-english. ... Thay vào đó là người em họ đáng ghét Eustace. ... vì sao họ có thể rất đáng ghét.
Xem chi tiết »
đáng ghét nghĩa là gì?, đáng ghét được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
MANET 1. Tổng quan 1.1. MANET là gì MANET ( Mobile Ad-hoc Network) - Mạng không dây di động. Theo định nghĩa của Tổ chViews 139 Downloads ...
Xem chi tiết »
bản dịch đáng ghét · detestable. adjective. GlosbeMT_RnD · abominable. adjective. Đó là người tuyết đáng ghét. That's the abominable snowman. Wiktionary · accursed.
Xem chi tiết »
15 Apr 2018 · “Anh ấy hiền và đáng mến, nhưng không hiểu sao cứ nói là tôi xạo dễ sợ. Tôi hiểu xạo là nói không thật, xạo quá trời xạo có nghĩa là nói mình ...
Xem chi tiết »
đáng ghét: น่าสะพรึงกลัว, น่าเกลียดชัง, น่าชิงชัง, ถูกสาป, น่าชัง, เลวทรามมาก, ถูกแช่ง,. Đây là cách dùng đáng ghét tiếng Thái. Đây là một thuật ngữ Tiếng Thái ...
Xem chi tiết »
đáng ghét/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đáng ghét/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
swine {noun} [coll.] người đáng ghét (also: vật đáng ghét) ...
Xem chi tiết »
Sẽ rất dễ dàng nếu bạn không thích một ai đó, một cái gì, một món ăn, ... Từ tiếng Nhật thường được sử dụng nhất với nghĩa “ghét” là từ : 嫌い(きら ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đáng Ghét Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng ghét nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu