28 Feb 2017
Xem chi tiết »
đáng ghét Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đáng ghét Tiếng Trung (có phát âm) là: 丑恶 《丑陋恶劣。》烦人 《使人心烦或厌烦。》mưa bụi đáng ghét cứ rơi ...
Xem chi tiết »
1. 我讨厌你! Wǒ tǎoyàn nǐ!: Tôi ghét anh! · 2. 你疯了! Nǐ fēngle!: Bạn điên rồi! · 3. 别烦我. Bié fán wǒ.: Đừng làm phiền tôi nữa! · 4. 这是什么意思? Zhè shì ...
Xem chi tiết »
14 Jan 2022 · "Đáng ghét" trong tiếng Trungđọc là /tǎoyàn/ 讨厌 vậy làm như nào để sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh và đạt được hiệu quả nhất?
Xem chi tiết »
20 Apr 2015 · Thật là đáng ghét. 107. 别管我。Bié guǎn wǒ. Mặc kệ tôi. 108. 别傻!Bié shǎ! Đừng ngốc thế. 109.
Xem chi tiết »
5 May 2022 · 討厭 thảo zen Đáng ghét 31. 安全正確 goán choén châng chuê Hoàn toàn chính xác 32.我倒! ủa tảo Bó tay, ngất luôn
Xem chi tiết »
Mẫu câu tiếng Trung bày tỏ sự ghét bỏ, không hài lòng ; 我 真 看 不 起 他. Wǒ zhēn kànbùqǐ tā. Tôi coi thường anh ta ; 我 已 经 受 够 了! Wǒ yǐjīng shòu gòule!
Xem chi tiết »
18. 讨厌. Tǎoyàn. Đáng ghét ; 19. 好可怕啊. Hǎo kěpà a. Đáng sợ quá.
Xem chi tiết »
How do you say this in Simplified Chinese (China)? Đồ đáng ghét tiếng Trung nói như thế nào ? See a translation.
Xem chi tiết »
Tra cứu tên Đồ Đáng Ghét trong tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc, xem cách viết và cách đọc tên Đồ Đáng Ghét như thế nào.
Xem chi tiết »
8. 讨厌! /tǎo yàn/: Đáng ghét! 9. 别打扰我! /Bié dǎ rǎo wǒ/: Đừng làm phiền tui!
Xem chi tiết »
23 Apr 2022 · 1. đáng ghét tiếng Trung là gì?-giarepro. Tác giả: giarepro.com. Ngày đăng: 29/3/2021. Xếp hạng: 5 ⭐ ...
Xem chi tiết »
1. Cho ta biết cái tên đáng ghét đó! 名字 , 快 告訴 我 名字 ! 2. Nó đáng ghét vì hạ thấp phẩm giá và làm mất nhân cách của người ta ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đáng Ghét Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng ghét tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu