đàng Hoàng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̤ːŋ˨˩ hwa̤ːŋ˨˩ | ɗaːŋ˧˧ hwaːŋ˧˧ | ɗaːŋ˨˩ hwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːŋ˧˧ hwaŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]đàng hoàng
- (Người) có học vấn, tốt bụng, không phải là người xấu.
Đồng nghĩa
[sửa]- tử tế
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: generous
- Tiếng Tây Ban Nha: generoso gđ, generosa gc
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » đoàng đoàng Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ đoàng đoàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đoàng đoàng Là Gì, đoàng đoàng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đoàng đoàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đoàng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "đoàng" - Là Gì?
-
Từ đoàng đoàng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đoàng Hoàng Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Luyện Từ Và Câu LUYỆN TẬP VỀ TỪ ĐOÀNG NGHĨA Docx - 123doc
-
'đềnh đoàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đùng đoàng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đùng đoàng Nghĩa Là Gì?
-
Tư Tưởng Hồ Chí Minh Về đại đoàn Kết Dân Tộc - Tổng Cục Thi Hành án