đáng Khâm Phục - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đáng khâm phục" thành Tiếng Anh
admirable, noble là các bản dịch hàng đầu của "đáng khâm phục" thành Tiếng Anh.
đáng khâm phục + Thêm bản dịch Thêm đáng khâm phụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
admirable
adjectiveNgài có rất nhiều đức tín đáng khâm phục, nhưng thương hại bản thân không có trong đó.
You have many admirable qualities, self-pity is not one of them.
GlosbeMT_RnD -
noble
adjective nounHọ sắp chết và em nó thật đáng khâm phục.
And I think it's noble.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đáng khâm phục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đáng khâm phục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khâm Phục Là Từ Gì
-
Khâm Phục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khâm Phục" - Là Gì?
-
Khâm Phục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khâm Phục
-
Nghĩa Của Từ Khâm Phục - Từ điển Việt
-
Khâm Phục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'khâm Phục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khâm Phục Là Gì
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khâm Phục' - Từ điển Hàn-Việt
-
KHÂM PHỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ngưỡng Mộ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dòng Nào Giải Thích đúng Nghĩa Của Từ Khâm Phục ?
-
Khâm Phục Là Gì - Thái- | Năm 2022, 2023