đáng Lẽ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
normally, ought to, should are the top translations of "đáng lẽ" into English.
đáng lẽ + Add translation Add đáng lẽVietnamese-English dictionary
-
normally
adverbEm luôn cảm thấy làm người bình thường thật khó kiểu như đáng lẽ ra em nên ở đâu.
It's always been hard for me to feel normal, like I'm where I'm supposed to be.
GlosbeMT_RnD -
ought to
verbNhững người đáng lẽ mày phải nghe lời.
People you ought to listen to.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
should
verbTôi nghĩ rằng đáng lẽ tôi nên nhờ giúp đỡ mới phải.
I think I should have asked for help.
GlTrav3
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đáng lẽ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đáng lẽ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đáng Lý Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - đáng Lý Ra In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐÁNG LẼ LÀ In English Translation - Tr-ex
-
ĐÁNG LẼ - Translation In English
-
Translate This Sentence: "Đáng Lẽ... - English Is Your Future | Facebook
-
đáng Lý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ SHOULD HAVE DONE
-
Đáng Lẽ Ra Phải In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Meaning Of 'đáng Lẽ' In Vietnamese - English
-
Cấu Trức Should Have + Past Participle
-
How Do You Say This In English (US)? "Đáng Lẽ Ra Là Tôi đã Phải đến ...
-
"đáng Lý" Là Gì? Nghĩa Của Từ đáng Lý Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
'đáng Lý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lẽ Ra Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đáng Lẽ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt