ĐÁNG MƠ ƯỚC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÁNG MƠ ƯỚC " in English? SAdjectiveđáng mơ ướcdesirablemong muốnhấp dẫnđáng mơ ướcđáng mong đợiđáng ao ướcmong đợiđáng khao khátđángthèm muốnham muốn

Examples of using Đáng mơ ước in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngôi nhà đáng mơ ước đã được hoàn thành.Now their dream home was complete.Đó là những gì thực sự đáng mơ ước.It's what really dreams are made of and I am really excited.Chiếc xe đáng mơ ước của mọi biker.It is the dream destination for every biker.Vì vậy,thu nhập của nam cầu thủ này cũng ở ngưỡng đáng mơ ước.Therefore, the income of this male player is also worth the dream.Về mặt vật chất, đôi khi nuông chiều anh ta với nhữngthứ hoàn toàn vô dụng nhưng đáng mơ ước, tạo ra một bầu không khí ấm cúng ở nhà.As for the material side,sometimes indulge him with absolutely useless but desirable things, create a cozy atmosphere at home.Combinations with other parts of speechUsage with nounsem ướccông việc mơ ướcchi phí ước tính dân số ước tính ước mơ trở thành theo hiệp ướchiệp ước cấm giá trị ước tính hiệp ước dẫn độ con ướcMoreUsage with adverbsluôn ướcUsage with verbsmơ ước trở thành ước tính cho thấy dám ước mơ đáng mơ ướcước tính lên đến ước tính đạt dám mơ ướcđáng ao ướcước tính giảm ước tính chứa MoreCũng được áp dụng triệt để trong từngngóc ngách dự án mang đến một cuộc sống tiện nghi đáng mơ ước.Are also applied thoroughly in everycorner of the project to bring a comfortable life worth dreaming.Nói về nơi làm việc đáng mơ ước trong ngành công nghệ thông tin, hai công ty luôn xếp vị trí cao nhất là Facebook và Google.When it comes to desirable places to work in the tech industry, two companies are always at the top of the list: Facebook and Google.Vinhomes Grand Park sở hữu“ tọa độ vàng” của một dự án bất động sản đáng mơ ước,“ cận giang, cận lộ”.Vinhomes Grand Park posesses the"golden coordinates" of a desirable"near river, near main road". Real estate project.Bảo Bình người đàn ông nhận ra rằng ông đã có sự cần thiết phải chiến đấu cho vị trí của mình trên thế giới,mặc dù nó không phải là rất đáng mơ ước.Aquarius man realizes that he had the need to fight for his place in the world,although it is not very desirable.Vinhomes Grand Park sở hữu“ tọa độ vàng” của một dự án bất động sản đáng mơ ước,“ cận giang, cận lộ”.Vinhomes Grand Park owns the“golden coordinates” of a desirable real estate project,“Near the river, near the main road”.Để một trong những cánh có đủ từ tính để kéo chúng ta ra khỏi cam kết của chúng ta, nó phải có một cái gì đó độc đáo, vượt trội,tuyệt vời và đáng mơ ước.In order for the one in the wings to be sufficiently magnetic to pull us away from our commitment, it has to have something about it that is unique, supe rior,fabulous and desirable.Nếu Singapore nổi tiếng với Universal Studios,thì Luân Đôn là điểm đến đáng mơ ước cho các Potterheads- fan ruột của series nổi tiếng Harry Potter.If Singapore is famous for its Universal Studios,London is a desirable destination for Potterheads- the truly fans of the famous Harry Potter series, one of the best places to visit in London.Nhưng trong tám năm qua, Tampa không những đã phục hồi mà cònđã hoàn toàn biến thành một thành phố đáng mơ ước và cạnh tranh.But over the last eight years, Tampa hasn't just managed to getback up, it's been completely transformed into a desirable and competitive city.Trở thành một chương trìnhhọc tập chất lượng cao và đáng mơ ước trong lĩnh vực giáo dục kinh tế, với sinh viên tốt nghiệp được chấp nhận trong thị trường lao động và xã hội ở Indonesia và quốc tế.Become a high-quality and desirable study program in the field of economics education, with graduates being accepted in the labor market and society in Indonesia and internationally.Chúng xảy ra mỗi đêm, nhưngchúng tôi chỉ nhớ một số người nhất định vì bản chất kỳ lạ, trải nghiệm đáng mơ ước hoặc những câu chuyện đáng sợ.They occur every night,but we only remember certain ones for their strange nature, desirable experience, or fearful story lines.Tọa lạc tại khu vực Greater Seattle đáng mơ ước, Cao đẳng Bellevue nằm ngay tại trung tâm của hành lang công nghê, nơi có trụ sở của những tập đoàn lớn như Microsoft, Costco, Nintendo, Amazon, Starbucks và T- Mobile.Located in the highly desirable Greater Seattle area, Bellevue College is in the heart of the technology corridor which is home to iconic corporations such as Microsoft, Costco, Nintendo, Amazon, Starbucks and T-Mobile.Thành phố Quebec xinh đẹp được bao phủ trong tuyết và được trang trí trong hàng ngàn ánh sáng vào mùa đông,do đó trở thành một điểm đến đáng mơ ước.The beautiful city of Quebec gets covered in snow and decorated in thousands of lights in winter,thus becoming a desirable destination.Nếu bạn là một người tinh thông ngoại ngữ, nhuần nhuyễn tiếng Việt, sẽcó rất nhiều cơ quan, tổ chức sẵn sàng mời bạn tới làm việc với mức lương đáng mơ ước, thậm chí có thể 150 đến 200 USD một ngày cho việc dịch hội thảo.If you are the owner of both foreign language and Vietnam,there are many agencies willing to invite you to work with a desirable salary, even with 150 to 200 dollars for each working day at the draft.Là tiền vệ thứ hai trong lịch sử bóng bầu dục Mỹ giành 5 cúp vô địch Super Bowl, Tom Brady vẫn giữ được sức khỏetốt ở tuổi 40 với thu nhập khủng và một cuộc sống đáng mơ ước.As the second midfielder in American football history to win 5 Super Bowl trophies, Tom Brady still retains goodhealth at the age of 40 with tremendous income and desirable life.Căn biệt thự đáng mơ ước của cựu cầu thủ bóng bầu dục xuất sắc người Mỹ, Joe Montana nằm ở bang California có diện tích 3000 m2 gồm 3 phòng ngủ, 3 phòng tắm, hồ bơi, vườn ô liu, sân chơi bóng rổ, trường đua ngựa….The villa is desirable for former American football player, Joe Montana is located in California state with an area of 3000m2 including 3 bedrooms, 3 bathrooms, swimming pool, olive garden, basketball playground, school race….Phiên bản sản xuất hứa hẹn sẽ giữ được nhiều chi tiết tuyệt vời của Concept Concept, vì vậy Urban EV có thể là mộtchiếc xe điện thú vị, đáng mơ ước và giá cả phải chăng.The production version promises to keep much of the Concept's great detailing,so the Urban EV could be a fun, desirable and affordable electric car.Với một vị trí nổi bật, nổi bật và đáng mơ ước như vậy, điều cực kỳ quan trọng là cơ sở Oracle phải là một hàng xóm tốt cho công viên công cộng liền kề cũng như các khu dân cư và thương mại phát triển gần nhau.With such a prominent, salient and desirable location, it was critically important that the Oracle campus be a good corporate neighbor to the immediately adjacent public parkland as well as the residential and commercial developments in close proximity.Với đánh giá là một trong 20 khu nghỉ mát hàng đầu châu Á, cũng như top 500 khách sạn tốt nhất thế giới, La Residence nằm trongsố ít các khách sạn và khu nghỉ dưỡng có những danh hiệu đáng mơ ước.Appreciated as one of the top 20 Asia's resorts, as well as being in top 500 best hotels all over the world,La Residence is one of the few hotels and resorts to have desirable titles.Tất nhiên,tình yêu là một trạng thái tinh thần đáng mơ ước nhưng nó cũng là một biện pháp tạm thời được dùng để giới hạn hay hủy hoại sức mạnh của ý chí và lý trí mà đối với những người muốn có tự do và khả năng tự quyết thì cả hai thứ này đều quan trọng hơn tình yêu.Of course, love is a desirable state of mind, but it also is a palliative which may be used to limit or destroy reason and will power, both of which rate above love in importance to human beings who want freedom and self-determination.Điều hướng những nhu cầu này báo hiệu rằng bạn có ít nhất một ít tiền- hoặc ít nhất là thời gian- để dành, cũng như các kỹ năng quản lý thời gian và hiệu quả,đó là những phẩm chất đáng mơ ước trong thế giới làm việc.Navigating these demands signals that you have at least a little money- or at least time- to spare, as well as efficiency and time management skills,which are desirable qualities in the world of work.Nếu bạn mất nềm tin, mất ướcmơ hay không thể gắn kết điều gì đó mà bạn có thể hình dung đáng mơ ước hay hướng tới, có lẽ điều này sẽ giúp bạn hiểu về 5 lý do phổ biến tại sao mọi người gặp khó khăn xác định ước mơ được của mình.If you have given up hope,lost sight of your dream or never connected with something that you think is worth dreaming and working toward, perhaps it would help you to learn about the five most common reasons why people have trouble identifying their dream:.Khó khăn trong việc nuôi cá Koi chất lượng là trong quá trình cho ăn liên tục, phân loại và loại bỏ cá con trong nhiều tháng, đồng thời cần phải liêntục di chuyển những con cá đáng mơ ước đến những ao nuôi mới và lớn hơn khi chúng được nuôi.The difficulty in raising quality Koi is in the continual process of feeding, sorting and culling the fry for months on end,while also needing to continually move desirable fish to new and larger holding ponds as they are grown out.Việc không thể cóđược những món đồ tối cao đáng mơ ước nhất là điều khiến người hâm mộ nắm bắt bất cứ thứ gì họ có thể có trong tay khi phát hành, điều này cho phép thương hiệu thử nghiệm các bản phát hành ngày càng độc đáo, điều này giúp củng cố hình ảnh nổi loạn của người tiêu dùng.The near impossibility to get the most desirable Supreme items is what leads fans to snap up anything they can get their hands on upon release, which in turn allows the brand to experiment with increasingly unconventional releases, strengthening their rebellious image.Tham gia vào Thế giới GRID và chiến đấu trong những trận chiến từng khoảnh khắc ly kỳ với những chiếc xeđua mang tính biểu tượng và đáng mơ ước nhất- hiện tại và cổ điển, từ GT qua Touring và Muscle đến Stock và Super Modified- và trong một số thế giới nhất địa điểm mang tính biểu tượng.Take your place in the GRID World Series andfight in thrilling wheel-to-wheel battles with the most iconic and desirable race cars- current and classic, from GT through Touring and Muscle to Stock and Super Modifieds- and in some of the world's most iconic locations.Có vẻ như kỳ lạ rằng, ngay cả những thay đổi thực tiễn và đáng mơ ước- chẳng hạn như sự canh tân của những xã hội tù đọng- sẽ đòi hỏi[ cho sự thực hiện chúng] một bầu khí sục sôi nhiệt huyết và sẽ phải được đi kèm bởi tất cả những khuyết điểm và những cái dại dột[ ngu xuẩn] của một phong trào quần chúng năng động.It seems strange that even practical and desirable changes, such as the renovation of stagnant societies, should require for their realization an atmosphere of intense passion and should have to be accompanied by all the faults and follies of an active mass movement.Display more examples Results: 624, Time: 0.0251

Word-for-word translation

đángadjectiveworthworthwhilesignificantđángverbdeserveđángnounmeritnoundreamapricothave dreamedare dreamingướcnounwishtreatyconventiondesireestimate S

Synonyms for Đáng mơ ước

mong muốn hấp dẫn đáng mong đợi mong đợi đáng ao ước đáng khao khát thèm muốn ham muốn đang mở rộng sangđang mời

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đáng mơ ước Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bảng điểm đáng Mơ ước