Nghĩa của từ đáng nể trong Từ điển Tiếng Việt đáng nể [đáng nể] respectable significant; considerable.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · đáng · đáng kể · đáng lo · đáng lý · đáng lẽ · đáng nể · đáng số · đáng sợ ...
Xem chi tiết »
Động từ · ngại làm trái ý, làm mất lòng, thường vì tôn trọng · (Khẩu ngữ) cảm phục, tôn trọng.
Xem chi tiết »
Một số trụ vẫn đang cho thấy sức mạnh đáng nể. ; There are a few areas that are showing decent strength.
Xem chi tiết »
- Anh ta là người có tài năng đáng nể.:彼は恐るべき才能の持ち主だ。 Xem từ điển Nhật Việt. Tóm lại nội dung ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - con rể · - con rệp · - con rết · - cơn rét run · - con riêng · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đáng nể ...
Xem chi tiết »
"đáng nể" thì ý nghĩa là gì bằng tiếng Nhật? See a translation · Report copyright infringement. Answers. Close. modal image.
Xem chi tiết »
29 Oct 2015 · 彼は見事なジャンプを見せたね。 nhi đồng. Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 児童. Cách đọc : じどう. Ví dụ : Đây là con đường ...
Xem chi tiết »
18 Apr 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ đáng khen, đáng nể: · Xem thêm : · Nghĩa tiếng Nhật của từ nhi đồng:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ đáng Nể Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng nể nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu