Bạn bước vào trong xe và đang nói chuyện điện thoại ; She will sit in the car and talk on the phone ...
Xem chi tiết »
nghe điện thoại [example]. volume_up · pick up the phone {vb} [ex.]. Missing: đang | Must include: đang
Xem chi tiết »
26 May 2021 · Hello? How may I help you? Giới thiệu bản thân. This is X (your name). I'm calling from… Hi, this is X (your name)
Xem chi tiết »
nghe điện thoại kèm nghĩa tiếng anh answer the phone, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghe điện thoại trong tiếng Anh là gì. Making and receiving phone calls. the phone/telephonerings điện thoại reo. answer/pick up/hang upthe phone/telephone
Xem chi tiết »
Gọi và trả lời cuộc gọi ; I'm sorry, he's, tôi xin lỗi, ông ý ; not available at the moment, bây giờ không nghe máy được ; in a meeting, đang họp ...
Xem chi tiết »
the phone/telephone rings · answer/pick up/hang up the phone/telephone · lift/pick up/hold/replace the receiver · dial a (phone/extension/wrong) number/an area ...
Xem chi tiết »
Điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - Từ vựng tiếng Anh về điện thoại Phones Bài viết này trang bị cho bạn đọc những cụm từ vựngtiếng Anh để ...
Xem chi tiết »
1/ pick up: nhấc máy · 2/ hang up: gác máy, cúp máy · 3/ cut off: mất sóng, mất kết nối · 4/ break up: nghe không rõ do tín hiệu yếu · 5/ get through: có thể liên ...
Xem chi tiết »
phone. verb. en to call (someone) on the telephone. Nghe này, hãy gọi điện thoại bất cứ khi nào anh muốn. · telephone. verb. en to call someone. Nếu con gọi điện ...
Xem chi tiết »
Khi bạn là người gọi điện (Making Phone Calls). Trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh cùng ...
Xem chi tiết »
12. Hello, Mark here. How can I help you? Chào, tôi là Mark.Tôi có thể giúp gì cho anh/chị đây?
Xem chi tiết »
Kết thúc cuộc gọi · I need to let you go. · I have a meeting soon so I gotta run. (“Gotta” thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ, là viết tắt của “got to” hoặc “ ...
Xem chi tiết »
hello! a lô! · who's calling? ai gọi đấy ạ? · where are you calling from? anh/chị đang gọi từ đâu đến? · how do you spell that? anh/chị đánh vần từ đó thế nào? · do ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 18 Nov 2021 · Answer / pick up / hang up the phone / telephone: Trả lời / nhấc / dập máy. Make / get / receive a phone call: Thực hiện / nhận một cuộc gọi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đang Nghe điện Thoại Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đang nghe điện thoại tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu