đáng nghi ngờ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Examples of using Đáng nghi ngờ in a sentence and their translations ; Nhưng chất lượng của thành phần này là đáng nghi ngờ bởi vì từ ngữ mơ hồ không ; But the ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đang nghi ngờ in a sentence and their translations · Gửi những người đang nghi ngờ bản thân ngay lúc này. · The artists who are doubting ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; suspiciousness. * danh từ - tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ - tính đa nghi, tính hay nghi ngờ - sự ngờ vực.
Xem chi tiết »
đáng ngờ {adjective} ... questionable {adj.} ... suspicious {adj.} đáng ngờ (also: ám muội, khả nghi, mờ ám, tà vạy) ...
Xem chi tiết »
Translations · nghi ngờ {verb} · nghi ngờ {adjective} · sự nghi ngờ {noun} · sợ nghi ngờ {noun} · không có nghi ngờ {adverb}.
Xem chi tiết »
suspicious = suspicious tính từ ( suspicious about / of somebody / something ) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ a suspicious look / attitude một cái ...
Xem chi tiết »
6 days ago · questionably - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... đáng nghi ngờ ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
AOC-CR-205, Tiếng Việt, Trang 1 trong 2 trang, Được sửa đổi tháng 6 năm 1999 ... Lệnh này sẽ hỗ trợ đáng kể cho việc xác định hay phủ định sự nghi ngờ này ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · đáng · đáng kể · đáng lo · đáng lý · đáng lẽ · đáng nể · đáng số · đáng sợ ...
Xem chi tiết »
đáng nghi ngờ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đáng nghi ngờ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Really? I'd love to meet him. Thật chứ? Tôi rất mong gặp anh ấy. Cool (Tính từ). Cool đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
đáng chú ý bằng tiếng anh Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... Các đơn vị chức năng tiếp nhận các mẫu bệnh phẩm nghi ngờ, có nguy cơ mắc ...
Xem chi tiết »
nghi ngờ = to be in doubt; to have doubts/suspicions about somebody/something; to be dubious about something; to be distrustful/suspicious of ... Missing: đáng | Must include: đáng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đáng Nghi Ngờ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng nghi ngờ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu