ĐANG NHE RĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐANG NHE RĂNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đang
currentlyareiswasamnhe răng
bared teethshows his teeth
{-}
Phong cách/chủ đề:
Suddenly it was only the statue of a dragon, baring its teeth at the sky.Sau khi anh ta bỏ đi, thứ duy nhất còn vương lại trong phòng cùng với chúng tôi là sự lạnh lẽo thù địch mà bọn họ bỏ lại sau lưng,như thể chúng tôi bị vây quanh bởi bầy sói đang nhe răng đe dọa.
After he left, the only thing that lingered in the room with us was the frigid hostility they left behind,like we were surrounded by wolves with teeth bared.Bạn có thể nghĩ rằng mình đang có gương mặt thân thiện và nụ cười cởi mở, nhưng mộtcon chó hung hăng sẽ cho rằng bạn đang nhe răng chuẩn bị đánh nhau.
You may think you are putting on a friendly face with a big toothy smile,but an aggressive dog sees you baring your teeth for a fight.Nụ cười có nghĩa là sự thân thiện và niềm vui đối với con người, nhưng đối với một con chó,điều đó có nghĩa là bạn đang nhe răng và đang thách thức nó.
A smile means friendliness and joy for a human, but for a dog,it means that you're baring your teeth and are challenging it.Từ nơi nào đó,một cái đầu méo mó đầy máu, nhe răng vẻ sợ hãi và kinh ngạc, rơi qua những cành cây, lăn về phía tôi, để cuối cùng dừng lại ngay bên chân tôi như thể nó đang nhìn tôi trong sự kinh ngạc về nhân tính của kẻ xâm lược người Nhật Bản.
From somewhere a red, distorted head, grinning frightened surprise, fell through the stripped branches of the trees, and rolled towards me, to finally stop at my feet as if it were gazing at me in awed wonder at the inhumanity of the Japanese aggressor.Sam thức dậy và thấy chung quanh một đàn sói ít nhất 50 con đang trừng mắt nhe răng.
Tom woke up and realized that he and Dave were surrounded by at least 50 wild wolves with glaring eyes and bared teeth.Thình lình, Sam thức dậy và thấy chung quanh một đàn sói ít nhất 50 con đang trừng mắt nhe răng.
Suddenly Sam woke up and saw that they were surrounded by about fifty wolves, all with their eyes blazing red and their teeth bared.Thình lình, Sam thức dậy và thấy chung quanh một đàn sói ít nhất 50 con đang trừng mắt nhe răng.
Suddenly, Sam awoke to see that they were surrounded by about fifty wolves with flaming eyes and bared teeth.Thình lình, Sam thức dậy và thấy chungquanh một đàn sói ít nhất 50 con đang trừng mắt nhe răng.
Then one night they fell asleep& when Sam woke up,he discovered that they were surrounded by about 50 wolves with flaming eyes& bared teeth.Thình lình, Sam thức dậy và thấy chung quanh một đàn sói ít nhất 50 con đang trừng mắt nhe răng.
Suddenly, Sam woke up a bit startled, to see that they were surrounded by about 50 wolves with searing black eyes, and bared teeth.Bóng đen kia trông như là đang cười, cười nhe cả răng.
The black man was smiling, showing his teeth.Và mình thầm nói chúng đang chạy đến cái chết với chút linh hồn và mắt chúng điên dại, răng chúng nhe ra.
And I said they are running out to death which is with some soul and their eyes are mad and teeth out.Ron đá mắt với Harry và nhe răng cười, Harry biết nó đang nhớ lại cái khăn trùm đầu quái đản mà tụi nó đã thấy khi đến thăm ông Xenophilius.
Ron caught Harry's eye and grinned; Harry knew that he was remembering the ludicrous headdress they had seen on their visit to Xenophilius.Ron bắt gặp ánh mắt Harry và nhe răng cười, Harry biết nó đang nhớ lại cái đồ đội đầu quái dị mà tụi nó từng thấy lúc đến thăm Xenophilius.
Ron caught Harry's eye and grinned; Harry knew that he was remembering the ludicrous headdress they had seen on their visit to Xenophilius.Con mèo béo Cheshire đang cười nhe răng khi họ vơ vét nhiều hơn kho báu của thế gian, phá hủy hành tinh theo cách không thể cứu vãn và giành lấy quyền kiểm soát mọi cuộc gọi điện thoại, thư điện tử hay chuyến đi nghỉ ngày chủ nhật ở đồng quê với các sĩ quan Stasi đầy năng lực sẽ được thèm muốn.
Fat Cheshire cats are grinning as they corner ever more of the world's wealth, damage the planet irreparably and gain control of every phone call, email or Sunday trip to the country with an efficiency Stasi officers would have envied.Bạn có thể nhìn thấy một con ngựa có biểu hiện kỳlạ cuộn mép trên miệng lên và nhe hàm răng ra như đang cười.
You can see a horse with astrange expression that curls the edge of its mouth and bares its teeth as if smiling.Ngựa rất to,với cơ bắp vạm vỡ và hai hàm răng to tướng luôn nhe ra nhăn nhở, chúng cứ nhìn tôi như thể chúng biết tôi sợ và đang hy vọng có cơ hội đá vào đầu tôi.
Very large, with rippling muscles and big, grinding teeth, and they looked at me as if they knew I was afraid and were hoping for an opportunity to kick my head in. Kết quả: 17, Thời gian: 0.016 ![]()
đáng nhớ nhấtđang như tôi

Tiếng việt-Tiếng anh
đang nhe răng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đang nhe răng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamnhedanh từnheshownheđộng từbaredbaringnhetính từbarerăngdanh từtoothteethrăngtính từdentalTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhe Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Nhe Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nhe Răng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nhe Răng Bằng Tiếng Anh
-
'nhe Răng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhe Răng Ra Cười Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhe Răng Ra Cười In English - Glosbe Dictionary
-
Nhe Tiếng Anh Là Gì? | Tummosoft
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhe Răng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Nha Khoa Quan Trọng ...
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Nha Khoa Thông Dụng
-
TỪ VỰNG: CÁC KIỂU CƯỜI TRONG TIẾNG... - Let's Learn English
-
Cười Nhe Răng Nghĩa Là Gì?
-
Niềng Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? Một Số Tự Vựng ... - Nha Khoa Nevada