ĐANG SIẾT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐANG SIẾT CHẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đang siết chặtis tighteningis squeezingare clenchingare tighteningfist was tightly clenched

Ví dụ về việc sử dụng Đang siết chặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nắm lấy ngực mình, cảm thấy nó đang siết chặt.I grab my chest, I feel it tighten.Không chỉ có mình Miyuki là đang siết chặt tay lại vì lo âu.It was not just Miyuki whose hands were clenched in anxiety.Hắn đang siết chặt vòng kiểm soát anh, nhưng anh chẳng thể làm gì được.He was tightening his control over me, but there was nothing I could do.Tức ngực:Cảm giác như thể một cái gì đó đang siết chặt hoặc ngồi trên ngực.Chest tightness: feels like something is squeezing or sitting on the chest.Chính phủ Trung Quốc đang siết chặt quy định đối với ngành công nghiệp game.Chinese authorities have been tightening regulation of its gaming industry.Họ có thông tin rằng Polkovnik ở New York, nên họ đang siết chặt vòng vây.They got a tip that Polkovnik was in New York, so they're tightening the net.Nhà thầu đang siết chặt các mí mắt của bạn trong khi nhấc cả hai chân khỏi mặt đất.The contractor is squeezing your glutes while lifting both your legs off the ground.Tức ngực:Cảm giác như thể một cái gì đó đang siết chặt hoặc ngồi trên ngực.Chest Tightness-- Feeling as if something is squeezing or sitting on your chest.Các cơn co thắt của Braxton Hicks là dấu hiệu cho thấy các cơ của tử cung đang siết chặt.Braxton Hicks contractions are a sign that the muscles of your womb are tightening.Tức ngực:Cảm giác như thể một cái gì đó đang siết chặt hoặc ngồi trên ngực.Chest tightness- This may feel like something is squeezing or sitting on your chest.Bà nói rằng chính phủ đang siết chặt các quy định liên quan tới thuê giáo viên nước ngoài trong những năm gần đây.Chen said that the government has been tightening its regulation of foreign teachers in recent years.Và Bond để ý thấy các khớp đốt ngón tay trắng bệch như thể nàng đang siết chặt nắm tay.And Bond noticed that her knuckles showed white as if her fist was tightly clenched.Ngành thông tin Trung Quốc tuyênbố chính quyền Trung Quốc đang siết chặt các giới hạn về việc sử dụng Internet.The China News Service announced that the Chinese government was tightening restrictions on internet use.Nếu bạn đang siết chặt tay thành một nắm đấm thì sự căng cơ ở tay sẽ di chuyển từ đó qua cánh tay lên vai và cổ của bạn.If you're clenching your fists, the tension in your hands will move from there up your arms to your shoulders and neck.Bộ trưởng ngoại giao Pháp, Alain Juppe, cho rằng“ chiếc kìm đang siết chặt” quanh chính quyền Syria.French Foreign Minister Alain Juppe said"the vise is tightening" around the Syrian regime.Tôi không thể nhìn thấy đôi mắt của cô ấy vì mái tóc bạc của cô,nhưng tôi có thể thấy miệng của cô ấy đang siết chặt và co giật.I couldn't see her eyes because of her silver hair,but I could see that her mouth was clenched and twitching.CAF đang siết chặt hai vòng sơ bộ trước Giáng sinh và sẽ bắt đầu giai đoạn vòng bảng của Champions League vào tháng Một.Caf are squeezing two preliminary rounds in before Christmas and will start the group phase of the Champions League in January.Quá trình xử lý sẽ tiếp tục trong thời điểm hiện tại, khi ông Kim Jong-un đang siết chặt quyền lực”, ông cho biết thêm.It seems that the purges will continue for the time being,as Kim Jong-un is tightening his grip on power,' he said.Vòng kim cô" đang siết chặt lấy mọi nỗ lực của Huawei kể từ khi lệnh trừng phạt được chính quyền Tổng thống Donald Trump đưa ra.Her needle ring” is tightening on all of Huawei's efforts since the sanctions were made by the administration of President Donald Trump.Anh thấy đấy có nhiềuhành động bên phía chính quyền cho thấy họ đang siết chặt kiểm soát tôn giáo.He added,“You see that thereare many actions on the side of the government which show that they are tightening control on religion.Với Trung Quốc, chính phủ đang siết chặt thương mại mậu biên và tăng cường kiểm soát an toàn thực phẩm nên xuất khẩu qua biên giới không được chấp nhận.For China, the Government is tightening trade and increasing food safety control, so cross-border exports are not acceptable.Năm 1986, Quỹ McKnight đã tạo ra một nhómcác tổ chức để đối phó với cuộc khủng hoảng kinh tế đang siết chặt nhà nước.In 1986, The McKnight Foundation created agroup of organizations in response to the economic crisis that gripped the state.Hiện nay, chính phủ đang siết chặt internet, bắt giữ và đe dọa các blogger và buộc kiểm duyệt những nội dung xuất hiện trên Facebook và YouTube của họ.Now, the government is tightening its grip on the internet, arresting and threatening bloggers, and pressing Facebook and YouTube to censor what appears on their sites.Khu vực sản xuất của Mỹ đã chững lại một lần nữa vào thángTư, bằng chứng mới cho thấy nền kinh tế toàn cầu đang chậm lại và những xung đột thương mại đang siết chặt một phần nền kinh tế Mỹ.The U.S. manufacturing sector faltered again in April,fresh evidence that a slowing global economy and trade frictions are squeezing part of the U.S. economy.Giờ đây, chính phủ đang siết chặt internet, bắt giữ và đe dọa các blogger, và gây sức ép buộc Facebook và YouTube phải kiểm duyệt những nội dung được đăng tải trên các trang này.Now, the government is tightening its grip on the internet, arresting and threatening bloggers, and pressing Facebook and YouTube to censor what appears on their sites.Một khuỷu tay tì lên bàn đỡ lấy cằm nhưng bằng mu chứ không phải lòng bàn tay; và Bond để ý thấycác khớp đốt ngón tay trắng bệch như thể nàng đang siết chặt nắm tay.One elbow rested on the table and her hand supported her chin, but on the back of her hand and not on the palm,and Bond noticed that her knuckles showed white as if her fist was tightly clenched.Các quan chức an ninh Mỹ đang siết chặt an ninh tại những địa điểm nổi tiếng người dân thường tụ tập để mừng năm mới như Times Square ở New York hay lễ hội Rose Bowl gần Los Angeles.In the United States, federal and local security officials are tightening security in high-profile locations, including New York's Times Square and the Rose Bowl festivities near Los Angeles.Những vụ tấn công gần đây của IS nhằm mục đích làm giảm sức ép đối với nhóm phiến quân này ở tỉnh miền Đông Deir al- Zour,nơi quân đội Syria đang siết chặt vòng vây đối với lực lượng IS.The recent attacks from IS aim to release the pressure on its fighters in the eastern province of Deir al-Zour,where the army is tightening the noose on the terror group.Hoa Kỳ cho rằngcó quá nhiều chính phủ trên khắp thế giới đang siết chặt sự kiểm soát đối với quyền tự do diễn đạt và sử dụng những luật lệ mang tính áp chế để“ tước đoạt quyền con người phổ quát của công dân.”.The U.S. is alleging that too many governments around the world are tightening controls on free expression and using repressive laws to“deny citizens their universal human rights.”.Chính quyền Trung Quốc đang siết chặt thông tin về sự bùng phát của coronavirus, vì nước này đang cố gắng kiểm soát tình hình dịch bệnh ngày càng tồi tệ với số ca nhiễm và tử vong đang tăng lên hàng ngày.The Chinese regime is tightening its grip on information about the coronavirus outbreak, as it seeks to control the narrative on the worsening epidemic that has seen daily surges in infection and death numbers.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 52, Thời gian: 0.0233

Từng chữ dịch

đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamsiếtdanh từsqueezesiếtđộng từtightentighteningclenchedgrippedchặttrạng từtightlyfirmlycloselychặtdanh từcutchop đảng sẽđang sinh ra

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đang siết chặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Siết Chặt Quản Lý Tiếng Anh Là Gì