đáng Sợ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đáng sợ tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đáng sợ trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáng sợ tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm đáng sợ tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
đáng sợ
  • 끝내
  • 경외심이 나타나 있는
  • 두려움을 일으 키게 하는
  • 겁나게 하는
  • 경외심을 일으키게 하는
  • 두려워
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng sợ trong tiếng Hàn

    đáng sợ: 끝내, 경외심이 나타나 있는, 두려움을 일으 키게 하는, 겁나게 하는, 경외심을 일으키게 하는, 두려워,

    Đây là cách dùng đáng sợ tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáng sợ trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới đáng sợ

    • người khai tiếng Hàn là gì?
    • làm cho áy náy tiếng Hàn là gì?
    • cát lún xuống tiếng Hàn là gì?
    • không chết tiếng Hàn là gì?
    • huyền phù tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Nghĩa Của Từ đáng Sợ Trong Tiếng Anh