đáng Sợ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
fearful, awesome, afraid là các bản dịch hàng đầu của "đáng sợ" thành Tiếng Anh.
đáng sợ adjective + Thêm bản dịch Thêm đáng sợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fearful
adjectivefrightening
Và đàn ông cũng e sợ cô vậy thôi, chúng ta đều đáng sợ cả.
And men are afraid of you, so we're both feared.
en.wiktionary2016 -
awesome
adjectivecausing awe or terror
Tuy vậy, trái đất quay quanh lò nhiệt hạch đáng sợ ấy ở một khoảng cách vừa đúng.
Yet, the earth orbits that awesome thermonuclear furnace at just the right distance.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
afraid
adjectiveimpressed with fear or apprehension; in fear; apprehensive
Và đàn ông cũng e sợ cô vậy thôi, chúng ta đều đáng sợ cả.
And men are afraid of you, so we're both feared.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- scary
- ugly
- eerily
- ugliness
- creepy
- redoubtable
- serious
- unchancy
- frightening
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đáng sợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đáng sợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sợ Google Dịch
-
ĐỪNG NÓI CHUYỆN VỚI GOOGLE DỊCH!!! (Sơn Đù Vlog Reaction)
-
Tổng Hợp Những Lần Google Dịch Nói Bậy “cực đỉnh” - Vntrip
-
Top 13 Hoảng Sợ Google Dịch 2022
-
Cách Dùng Google Dịch Hình ảnh Hay Nhất | DBK Việt Nam
-
Thảo Luận - Google Translate Thật đáng Sợ! - Voz
-
Google Gặp Lỗi Lên đồng Như Ma Nhập, Dịch Chữ Ra Toàn Lời Tiên Tri ...
-
Không Sợ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe