đang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đang
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đang tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đang trong tiếng Trung và cách phát âm đang tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đang tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đang tiếng Trung đang (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đang tiếng Trung 书次 《中间。》đang nói. 言次 (phát âm có thể chưa chuẩn)
书次 《中间。》đang nói. 言次。鼎 《正当; 正在。》đang thịnh鼎盛方 《副词, 正在; 正当。》đang lên; đà đang lên方兴未艾在; 当 《正在(那时候、那地方)。》gió đang thổi, mưa đang rơi. 风在刮, 雨在下。chị đang làm bài. 姐姐在做功课。着 ; 著 《表示动作的持续。》anh ấy đang cầm cờ đỏ đi phía trước. 他打着红旗在前面走。cổng lớn đang mở. 大门敞着。trên bàn trà đang đặt một lọ hoa. 茶几上放着一瓶花。正; 正在 《副词, 表示动作在进行或状态在持续中。》trời đang mưa正下着雨呢。họ đang họp. 他们正在开会。nhiệt độ đang từ từ tăng lên. 温度正在慢慢上升。中 《用在动词后表示持续状态(动词前有"在"字)。》下 《表示当某个时间或时节。》忍心。《能硬着心肠(做不忍做的事)。》sao đang. 何忍; 不忍。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đang hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • coi trọng đồng tiền tiếng Trung là gì?
  • ngoại cỡ tiếng Trung là gì?
  • miễn cưỡng phụ hoạ tiếng Trung là gì?
  • thiếu gấm chắp vải thô tiếng Trung là gì?
  • Hiện Sơn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đang trong tiếng Trung

书次 《中间。》đang nói. 言次。鼎 《正当; 正在。》đang thịnh鼎盛方 《副词, 正在; 正当。》đang lên; đà đang lên方兴未艾在; 当 《正在(那时候、那地方)。》gió đang thổi, mưa đang rơi. 风在刮, 雨在下。chị đang làm bài. 姐姐在做功课。着 ; 著 《表示动作的持续。》anh ấy đang cầm cờ đỏ đi phía trước. 他打着红旗在前面走。cổng lớn đang mở. 大门敞着。trên bàn trà đang đặt một lọ hoa. 茶几上放着一瓶花。正; 正在 《副词, 表示动作在进行或状态在持续中。》trời đang mưa正下着雨呢。họ đang họp. 他们正在开会。nhiệt độ đang từ từ tăng lên. 温度正在慢慢上升。中 《用在动词后表示持续状态(动词前有"在"字)。》下 《表示当某个时间或时节。》忍心。《能硬着心肠(做不忍做的事)。》sao đang. 何忍; 不忍。

Đây là cách dùng đang tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đang tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 书次 《中间。》đang nói. 言次。鼎 《正当; 正在。》đang thịnh鼎盛方 《副词, 正在; 正当。》đang lên; đà đang lên方兴未艾在; 当 《正在(那时候、那地方)。》gió đang thổi, mưa đang rơi. 风在刮, 雨在下。chị đang làm bài. 姐姐在做功课。着 ; 著 《表示动作的持续。》anh ấy đang cầm cờ đỏ đi phía trước. 他打着红旗在前面走。cổng lớn đang mở. 大门敞着。trên bàn trà đang đặt một lọ hoa. 茶几上放着一瓶花。正; 正在 《副词, 表示动作在进行或状态在持续中。》trời đang mưa正下着雨呢。họ đang họp. 他们正在开会。nhiệt độ đang từ từ tăng lên. 温度正在慢慢上升。中 《用在动词后表示持续状态(动词前有 在 字)。》下 《表示当某个时间或时节。》忍心。《能硬着心肠(做不忍做的事)。》sao đang. 何忍; 不忍。

Từ điển Việt Trung

  • quân thường trực tiếng Trung là gì?
  • vãn cứu tiếng Trung là gì?
  • bách chu niên tiếng Trung là gì?
  • đánh đôi đánh đọ tiếng Trung là gì?
  • Bò u tiếng Trung là gì?
  • nhỏ hẹp tiếng Trung là gì?
  • rượu bạc hà tiếng Trung là gì?
  • chỗ cao ráo sáng sủa tiếng Trung là gì?
  • hương tục tiếng Trung là gì?
  • gừng gió tiếng Trung là gì?
  • khá giả tiếng Trung là gì?
  • xin nể tình tiếng Trung là gì?
  • chơi một ván cờ tiếng Trung là gì?
  • oan Thị Kính tiếng Trung là gì?
  • già nua tiếng Trung là gì?
  • rậm rạp xanh tươi tiếng Trung là gì?
  • câu thúc tiếng Trung là gì?
  • lệ thuộc trực tiếp tiếng Trung là gì?
  • mặt mày tươi tắn tiếng Trung là gì?
  • đường huyết quá cao tiếng Trung là gì?
  • ruộng chân trũng tiếng Trung là gì?
  • phôi thai tiếng Trung là gì?
  • khuy áo tiếng Trung là gì?
  • Đinh Mão tiếng Trung là gì?
  • tượng thạch cao tiếng Trung là gì?
  • trượt tay tiếng Trung là gì?
  • trắc nghiệm tiếng Trung là gì?
  • cửa lò tiếng Trung là gì?
  • lâm nạn tiếng Trung là gì?
  • đời con tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ đang Trong Tiếng Trung