ĐANG TRỘM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐANG TRỘM " in English? đang trộmare stealingis stealing

Examples of using Đang trộm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người của mụ ta đang trộm thuốc.Her people are stealing drugs.Chúng ta đang trộm xe của ba mẹ cậu?I would steal my parents' car?Chúng tôi bắt được chúng đang trộm vũ khí thưa ngài.We caught em stealing weapons, Sire.Con trai, họ đang trộm nước của chúng ta.Son, they are stealing our water.Chúng mày biết chúng mày đang trộm ai không hả?You have any idea who you're stealing from?Là ai đang trộm cười?Who is it that seeks to steal the laughter?Này Spyder, tôi nghĩ có kẻ đang trộm xe của anh.Hey, Spyder I think someone's stealing your car.Có người đang trộm xe của thầy kìa!”.Someone is stealing your car!".Hắn nói với mình hắn nghĩ mình đang trộm và giấu.He's telling me he thinks I'm stealing and stuff.Có người đang trộm xe của thầy kìa!”.Somebody just stole your car!".Tôi nghĩ có một cô gái ở HR đang trộm mực in.I think there's a gal in H.R. Who's trying to steal some printer ink.Alex vẫn đang trộm cho phòng khám của cô ấy.Alex has been stealing for the clinic.Đó là ảnh của cô đang trộm một tấm thẻ S. D.That appears to be you stealing an S.D. card.Hắn đang trộm xe, bãi đỗ gần nhất ở đâu?He's stealing a car. Where's the nearest parking lot?Có vẻ như… ông bác sĩđã quay về… trong khi David đang trộm đồ.Looks like… the doctor came back while David was robbing the place.Tớ nghĩ chúng đang trộm các tác phẩm từ khách sạn.I think they're stealing art from the hotel.Nếu các tên lính đang ngủ thìlàm thế nào họ thấy được các môn đồ đang trộm xác?If the soldiers were sleeping,how could they know who stole the body?Cô ấy đang trộm thuốc và cung cấp từ bệnh viện.She's stealing medicine and supplies from the hospital.Cuối cùng, sau 27 năm sống tách biệt,Knight cũng bị bắt vào năm 2013 trong khi đang trộm đồ ăn tại một khu trại mùa hè ven hồ.After 27 years of total isolation,Knight was finally arrested while stealing food from a lakeside summer camp.Alex vẫn đang trộm thuốc từ bệnh viện để dùng cho phòng khám của cô ta.Alex has been stealing meds from the hospital to use at her clinic.Ngọn lửa bùng phát khi người dân địa phương đang trộm xăng từ một đường ống rò rỉ ở thị trấn Tlahuelilpan, miền trung Mexico.The fire broke out when local people were stealing gasoline from a leaked pipeline in Tlahuelilpan town, the central of Mexico.Trước đó, tôi luôn làm thấy quay cuồng và không thể hiểu được thời gian của tôi đang đi đâu-như thể là tà ác đang trộm lấy nó từ tôi.Before that, I always felt hectic and I couldn't figure out where my time was going- it was as if it was being stolen from me by the evil.Nếu quý vị nghĩ là có người đang trộm điện của mình hãy báo cho cảnh sát tại địa phương biết.If you think that somebody is stealing electricity from you, notify local police.Nếu bạn nghi ngờ có ai đang trộm Wi- Fi của bạn thì bạn hãy đăng nhập vào trang quản trị router.If you suspect that someone is stealing your Wi-Fi, you need to log in to your router's administration page.Cảnh sát Fort Lauderdale cho biết đã bắt giữ 9 người bị ghihình trên camera an ninh khi họ đang trộm giày và những món hàng khác tại một cửa hàng đồ thể thao và một tiệm cầm đồ trong khi đang gió bão.Fort Lauderdale police arrested nine people theysaid were caught on TV cameras looting trainers and other items from a sports store and a pawn shop during the hurricane.Người gác ca đêm đã pháthiện ra một nhân viên đang trộm tất-- đó là một nhà máy dệt kim, và anh ta chỉ cần lùi xe tải vào thang bốc dỡ rồi xúc cả núi tất.The night watchmanhad caught an employee who was stealing socks-- it was a hosiery mill, and he simply backed a truck up to the loading dock and was shoveling in mountains of socks.Leo, anh đang cố trộm xe sao?Leo,- are you trying to steal a car?Bọn họ đang đi trộm mộ đấy!They're going to rob a grave!Thấy hắn đang định trộm Thanh Minh kiếm.He was trying to steal the sword.Display more examples Results: 29, Time: 0.025

Word-for-word translation

đangadverbcurrentlyđangverbareiswasamtrộmnountheftthiefburglartrộmverbstealstole đang trôi quađang trốn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đang trộm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trộm Nghĩ In English