VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 當. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːŋ˧˦]; (Huế) IPA: [ʔɗaːŋ˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
𬐉: đáng · 檔: đáng, đương, đang · 當: đáng, đấng, đương, đang · 鐙: đáng, đăng, đặng, đâng · 瓽: đáng · 镫: đáng, đăng, đặng ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 適當. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [tʰïk̟̚˧˦ ʔɗaːŋ˧˦]; (Huế) IPA: [tʰɨt̚˦˧˥ ʔɗaːŋ˦˧˥] ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · đáng + kể. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːŋ˧˦ ke˧˩]; (Huế) IPA: [ʔɗaːŋ˦˧˥ kej˧˨]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʔɗaːŋ˦˥ ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 稱 and 當. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [sɨŋ˧˦ ʔɗaːŋ˧˦]; (Huế) IPA: [sɨŋ˦˧˥ ʔɗaːŋ˦˧˥] ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · đáng + sợ. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːŋ˧˦ səː˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɗaːŋ˦˧˥ ʂəː˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 的當, composed of 的 and 當. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗïk̟̚˧˦ ʔɗaːŋ˧˦] ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · đáng (“to deserve”) + đời (“lifetime”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːŋ˧˦ ʔɗəːj˨˩]; (Huế) IPA: [ʔɗaːŋ˦˧˥ ʔɗəːj˦˩] ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · đáng + ngại. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːŋ˧˦ ŋaːj˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɗaːŋ˦˧˥ ŋaːj˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · đáng (“to deserve; to be worth”) + yêu (“to love”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːŋ˧˦ ʔiəw˧˧]; (Huế) IPA: [ʔɗaːŋ˦˧˥ ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · đáng + kiếp. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːŋ˧˦ kiəp̚˧˦]; (Huế) IPA: [ʔɗaːŋ˦˧˥ kiəp̚˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. AdjectiveEdit · thỏa đáng. Alternative spelling of thoả đáng.
Xem chi tiết »
東: đồng, đông, đang · 当: đáng, đương, đang · 檔: đáng, đương, đang · 當: đáng, đấng, đương, đang · 铛: sanh, xanh, đương, đang · 揚: dàng, giàng, dâng, đang, dương ...
Xem chi tiết »
ɗaːŋ˧˥ kḛ˧˩˧ ; ɗa̰ːŋ˩˧ ke˧˩˨ ; ɗaːŋ˧˥ ke˨˩˦.
Xem chi tiết »
Rất đáng được hưởng. Ông cụ xứng đáng với sự quí trọng của khu phố. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đáng Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu