đáng Xem In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đáng xem" into English
sightworthy is the translation of "đáng xem" into English.
đáng xem + Add translation Add đáng xemVietnamese-English dictionary
-
sightworthy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đáng xem" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đáng xem" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đáng Xem Trong Tiếng Anh
-
ĐÁNG XEM , NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Bộ Phim Này đáng Xem." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đáng Xem Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đáng Xem" - Là Gì? - Vtudien
-
Cách Nói Về Phim ảnh Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 1) - Leerit
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Rạp Chiếu Phim
-
5 BỘ PHIM HAY GIÚP BẠN LUYỆN NGHE - NÓI TIẾNG ANH HIỆU ...
-
Những Bộ Phim Hoạt Hình Tiếng Anh Cho Bé 4 Tuổi Hay Nhất - Monkey
-
Cách Viết đoạn Văn Về Bộ Phim Em Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Hay
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Rạp Chiếu Phim - Speak Languages
-
Top 10 Bộ Phim Hoạt Hình Giúp Tăng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Nhanh Nhất
-
️ Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Bộ Phim Yêu Thích (29 Mẫu)