Translations in context of "ĐÁNG YÊU QUÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÁNG YÊU QUÁ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỄ THƯƠNG QUÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỄ THƯƠNG QUÁ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
translations đáng yêu · cute. adjective. Thứ nhất, vợ tôi đáng yêu chứ không nóng bỏng. First off, my wife is cute, but she's not hot. GlosbeMT_RnD · lovely.
Xem chi tiết »
23 Mar 2021 · Người Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì ? Đáng Yêu Tiếng Nhật Là Gì · 1. Appealing · 2. Gorgeous – · 3. Ravishing – · 4. Stunning – · 5. Pretty – · 6. Lovely – ...
Xem chi tiết »
"đáng yêu" in English. đáng yêu {adj.} EN. volume_up · likeable · lovable · lovely. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
5 Oct 2021 · ĐÁNG YÊU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn ›... Nghĩa của từ : adorable | Vietnamese Translation - Tiếng việt để ... .
Xem chi tiết »
Bài đọc, từ vựng · 1. You look great. · Bạn trông thật tuyệt. · 2. You're heavenly! · Bạn như từ thiên đường tới vậy ! · 3. Wow, you are gorgeous ! · Wow, bạn thật là ...
Xem chi tiết »
English to VietnameseSearch Query: adorable. Best translation match: ; English, Vietnamese ; adorable. dễ thương quá ; dễ thương ; mê ; ngưỡng mộ ; phấn khích ; ...
Xem chi tiết »
9 Jul 2021 · “キ ュ ー ト” (kyūto) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “dễ thương”. Từ “キ ュ ー ト” (kyūto) có nguồn gốc từ từ tiếng Anh “cute” có nghĩa là “ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đáng yêu trong Từ điển Tiếng Việt đáng yêu [đáng yêu] loveable.
Xem chi tiết »
Là cute girl nha bạn !!! #Pii. đã bình luận 29 tháng 5, 2017 ...
Xem chi tiết »
1 Jul 2021 · Khen ngợi ttốt con. Oh, what an adorable face!: Ôi, khuôn mặt thật xứng đáng yêu!Your children are very well behaved!: Bọn tthấp nhà bạn thiệt ...
Xem chi tiết »
19 Jan 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: adorable English Vietnamese adorable * tính từ - đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu - (thơ ca) đáng tôn sùng, ...
Xem chi tiết »
Khen ngợi trẻ con · Oh, what an adorable face!: Ôi, gương mặt thật đáng yêu! · Your children are very well behaved!: Bọn trẻ nhà bạn thật là lễ phép! · He/she's so ...
Xem chi tiết »
Cô gái dễ thương trong tiếng Anh là gì – Selfomy Hỏi Đáp selfomy.com › … › Ngoại ngữ › Tiếng Anh tiểu học. Cô gái dễ thương trong tiếng anh là Cute girl nha. 0.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đáng Yêu Quá Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng yêu quá tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu