ĐÁNG YÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÁNG YÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từĐộng từđáng yêulovelyđáng yêuđẹptuyệt vờidễ thươngxinh đẹpxinh xắnyêu thươngadorableđáng yêudễ thươngcutedễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắnlovableđáng yêudễ thươngyêu thươngdễ mếnđáng mếnloveableđáng yêulikableđáng yêudễ thươngdễ mếnđáng mếnthíchgiốngyêu mếnamiableđáng yêuthân thiệndễ thươnghòa nhãđáng mếndễ mếnnhã nhặnlovinglyyêu thươngâu yếmđáng yêutrìu mếntrong tình yêuyêu mếncách đầy yêu thươngcuddlyâu yếmđáng yêudễ thươnglikeabledễ thươngđáng yêudễ mếnyêu thíchđáng mếnkhả nănglikableendearingcherished
Ví dụ về việc sử dụng Đáng yêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
rất đáng yêuvery lovelyis lovelyare adorableis very cuteare so cuteđáng yêu nàythis lovelythật đáng yêulovelyis adorableare so cuteso adorableare adorableđáng yêu nhấtmost adorablemost cherishedlà đáng yêuis lovelyis adorablelovablecuteare lovelynhỏ đáng yêulovely littleadorable littlecute littlenơi đáng yêulovely placeđáng yêu hơnmore adorablemore lovablemore likeablecô gái đáng yêulovely girladorable girllovely ladyđáng yêu của bạnyour lovelycách đáng yêulovely waylovinglyhow lovelytrông đáng yêulook lovelylook adorablehoàn toàn đáng yêuabsolutely adorablealtogether lovelyđáng yêu của họtheir adorableđáng yêu của mìnhhis lovelythiết kế đáng yêulovely designem bé đáng yêuadorable babycute babynhững người đáng yêulovely peoplelovely personTừng chữ dịch
đángtính từworthworthwhilesignificantđángđộng từdeserveđángdanh từmerityêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từloved STừ đồng nghĩa của Đáng yêu
dễ thương dễ mến yêu thương âu yếm tuyệt vời lovely xinh đẹp cute adorable likeable thân thiện cuddly trìu mến đang yên nghỉđang yêu bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đáng yêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói đáng Yêu Trong Tiếng Anh
-
đáng Yêu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thật đáng Yêu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐÁNG YÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỄ THƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁNG YÊU QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÁNG YÊU - Translation In English
-
Những Cách Khác Nhau Để Nói "I Love You" Trong Tiếng Anh
-
Người Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì ? Đáng Yêu Tiếng Nhật Là Gì
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đáng Yêu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Muốn Khen Ngợi/ Tán Dương Một Ai đó Trong Tiếng Anh Thì Phải Nói Gì?
-
Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council