đáng Yêu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đáng yêu
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đáng yêu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáng yêu trong tiếng Trung và cách phát âm đáng yêu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáng yêu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đáng yêu tiếng Trung đáng yêu (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đáng yêu tiếng Trung 爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to (phát âm có thể chưa chuẩn)
爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 《令人喜爱。》đứa trẻ hoạt bát đáng yêu. 孩子活泼。有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》đứa bé này hoạt bát đáng yêu. 这孩子活泼有趣。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáng yêu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • sa châu tiếng Trung là gì?
  • bốn vật quý trong thư phòng bút mực giấy nghiên tiếng Trung là gì?
  • nghẹn thở tiếng Trung là gì?
  • ba lo bảy liệu tiếng Trung là gì?
  • hèn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng yêu trong tiếng Trung

爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 《令人喜爱。》đứa trẻ hoạt bát đáng yêu. 孩子活泼。有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》đứa bé này hoạt bát đáng yêu. 这孩子活泼有趣。

Đây là cách dùng đáng yêu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáng yêu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 《令人喜爱。》đứa trẻ hoạt bát đáng yêu. 孩子活泼。有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》đứa bé này hoạt bát đáng yêu. 这孩子活泼有趣。

Từ điển Việt Trung

  • thước bản tiếng Trung là gì?
  • bảng kê quỹ bảng báo cáo tiền mặt tiếng Trung là gì?
  • mắng tiếng Trung là gì?
  • cắn trả tiếng Trung là gì?
  • bọc tiếng Trung là gì?
  • vẻ mặt xinh đẹp tiếng Trung là gì?
  • lạc đường tiếng Trung là gì?
  • sản lượng cao tiếng Trung là gì?
  • phần chính tiếng Trung là gì?
  • giày mũi cao tiếng Trung là gì?
  • lủ khủ lù khù tiếng Trung là gì?
  • suốt đêm tiếng Trung là gì?
  • giữ trai tiếng Trung là gì?
  • lanh canh tiếng Trung là gì?
  • lọ cao cổ tiếng Trung là gì?
  • tễ thuốc tiếng Trung là gì?
  • ăn chặn tiếng Trung là gì?
  • chẳng lẽ không phải tiếng Trung là gì?
  • đăng ký thị thực tiếng Trung là gì?
  • coi như tiếng Trung là gì?
  • hổ sói tiếng Trung là gì?
  • dấu vân tay tiếng Trung là gì?
  • giàn khoan tiếng Trung là gì?
  • ngổng nghểnh tiếng Trung là gì?
  • bàn hoàn tiếng Trung là gì?
  • ân oán tiếng Trung là gì?
  • tiền bảo lãnh tiếng Trung là gì?
  • thủ lĩnh quân địch tiếng Trung là gì?
  • cắt lồng tiếng Trung là gì?
  • 申请人签名 tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đáng Yêu Trong Tiếng Trung Quốc