"đáng yêu" in English. đáng yêu {adj.} EN. volume_up · likeable · lovable · lovely. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Missing: có nghĩa
Xem chi tiết »
Examples of using Đáng yêu in a sentence and their translations ... Thú cưng là một trong những thành viên đáng yêu nhất trong một gia đình. Pets are some of the ...
Xem chi tiết »
Trông chú đáng yêu không? Doesn't this look cute? ... Chúng đáng yêu, tình cảm và thông minh. They are affectionate and intelligent. ... Em thật đáng yêu. That is ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
23 Mar 2021 · 1. Appealing · /əˈpiːlɪŋ/:. Attractive or interesting ; 2. Gorgeous –/ˈɡɔːdʒəs/:. Beautiful; very attractive ; 3. Ravishing –/ˈravɪʃɪŋ/. Delightful ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · đáng · đáng kể · đáng lo · đáng lý · đáng lẽ · đáng nể · đáng số · đáng sợ ...
Xem chi tiết »
1 Jul 2021 · You look very beautiful/pretty: Bạn trông thiệt cute.You look stunning/ dazzling: quý khách hàng trông tốt đẹp!You look so radiant: quý khách ...
Xem chi tiết »
nt. Đúng là phải được yêu: Con người đáng yêu.
Xem chi tiết »
7 Jul 2021 · You look so radiant: Quý Khách trông thật tỏa nắng rực rỡ.Your skin is radiant: Làn da chúng ta thiệt sáng.You have beautiful/pretty hair: Tóc ...
Xem chi tiết »
9 Jul 2021 · Adorable: đáng yêu và dễ thương. Amazing one: tín đồ gây bất ngờ, quá bất ngờ. Amore mio: tín đồ tôi yêu thương. My apple: trái apple ...
Xem chi tiết »
A beautiful little fool. " · Truly lovely girl. · Abusing that adorable girl. · Strange people, lovely manners. · My poor little treasure. · What an adorable lab rat ...
Xem chi tiết »
13 May 2022 · Khi muốnkhen một cô gái đẹp bằng tiếng Anhmà bạn lại không biếtxinh đẹp nghĩa tiếng Anh là gì, Vậy thì hãy bỏ túi ngay một câu đơn giản như ...
Xem chi tiết »
Đáng yêu tiếng Hàn là 귀엽다. Cách sử dụng từ 귀엽다 trong tiếng Hàn. Học tiếng Hàn qua các mẫu câu khen ngợi. Để thể hiện từ đáng yêu, dễ thương trong ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. adorable. * tính từ - đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu - (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ ...
Xem chi tiết »
Amanda (Dễ thương), Candy (Kẹo ngọt), Deorling (Cục cưng), Dora (Món quà),… Một vài biệt danh tiếng ...
Xem chi tiết »
13 Jul 2020 · Đáng yêu tiếng Nhật là kawaii (可愛い), かわいい. Đây là từ mà người Nhật dùng để chỉ sự dễ thương, đáng yêu. Từ này có thể áp dụng được cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đáng Yêu Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng yêu trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu