ĐÁNG YÊU in English Translation ; lovely · đẹptuyệt vời ; adorable · dễ thươngadorable ; cute · đáng yêucute ; lovable · yêu thươngdễ thương ; loveable · đáng yêu ...
Xem chi tiết »
cute · lovely · adorable.
Xem chi tiết »
"đáng yêu" in English. đáng yêu {adj.} EN. volume_up · likeable · lovable · lovely. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
23 Mar 2021 · 1. Appealing · /əˈpiːlɪŋ/:. Attractive or interesting ; 2. Gorgeous –/ˈɡɔːdʒəs/:. Beautiful; very attractive ; 3. Ravishing –/ˈravɪʃɪŋ/. Delightful ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ thương" trong tiếng Anh ; dễ thương {tính} · volume_up · cute · likeable · nice · pretty · lovable · lovely ; dễ thương {danh} · volume_up · sweet.
Xem chi tiết »
A beautiful little fool. " 2. · Truly lovely girl. 3. Bắt nạt một cô gái đáng yêu. · Abusing that adorable girl. 4. · Strange people, lovely manners. 5. · My poor ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đáng yêu' trong tiếng Anh. đáng yêu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
28 Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương · I think I'm falling in love with you. · I get very nervous when I have to go on a blind date. · He was so blinded by ...
Xem chi tiết »
9 Jul 2021 · “キ ュ ー ト” (kyūto) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “dễ thương”. Từ “キ ュ ー ト” (kyūto) có nguồn gốc từ từ tiếng Anh “cute” có nghĩa là “ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · đáng · đáng kể · đáng lo · đáng lý · đáng lẽ · đáng nể · đáng số · đáng sợ ...
Xem chi tiết »
1 Jul 2021 · You look very beautiful/pretty: Bạn trông thiệt cute.You look stunning/ dazzling: quý khách hàng trông tốt đẹp!You look so radiant: quý khách ...
Xem chi tiết »
Having or showing impressive beauty or scale. –Chỉ những người toát lên một vẻ đẹp sang trọng, quý phái. Queen Elizabeth is so majestic. –Nữ hoàng Elizabeth ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; adorable. dễ thương quá ; dễ thương ; mê ; ngưỡng mộ ; phấn khích ; rất đáng yêu ; rất ổn ; thật dễ thương ; thật đáng yêu ; đáng mến ; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa c̠ủa̠ "đáng yêu" trong tiếng Anh.đáng yêu {tính}.
Xem chi tiết »
9 Jul 2021 · Adorable: đáng yêu và dễ thương. Amazing one: tín đồ gây bất ngờ, quá bất ngờ. Amore mio: tín đồ tôi yêu thương. My apple: trái apple ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đáng Yêu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng yêu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu