đáng Yêu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đáng yêu" thành Tiếng Anh

cute, lovely, adorable là các bản dịch hàng đầu của "đáng yêu" thành Tiếng Anh.

đáng yêu adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • cute

    adjective

    Thứ nhất, vợ tôi đáng yêu chứ không nóng bỏng.

    First off, my wife is cute, but she's not hot.

    GlosbeMT_RnD
  • lovely

    adjective

    Một ý tưởng đáng yêu.

    It's a lovely idea.

    GlosbeMT_RnD
  • adorable

    adjective

    Một con chuột bạch đáng yêu, Charles à.

    What an adorable lab rat you make, Charles.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • darling
    • dear
    • adorably
    • amiable
    • amiably
    • cunning
    • dearly
    • likable
    • likeable
    • lovable
    • nice-looking
    • sweet
    • tender
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đáng yêu " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "đáng yêu" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tính đáng yêu adorability · adorableness · amiability · amiableness · likability · likableness · lovability · lovableness
  • tính không đáng yêu unloveliness
  • sự đáng yêu loveliness
  • người đáng yêu angel · love
  • vẻ đáng yêu loveliness · niceness · sweetness
  • vật đáng yêu love
  • đáng kính yêu adorable
  • không đáng yêu unlovable · unlovely
xem thêm (+2) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đáng yêu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ đáng Yêu Trong Tiếng Anh