• đánh Bài, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Book, Card, Play Cards
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đánh bài" thành Tiếng Anh
book, card, play cards là các bản dịch hàng đầu của "đánh bài" thành Tiếng Anh.
đánh bài + Thêm bản dịch Thêm đánh bàiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
book
nounrecord of betting
en.wiktionary.org -
card
verb noun"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
"I feel like playing cards." "So do I."
GlosbeMT_RnD -
play cards
"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
"I feel like playing cards." "So do I."
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đánh bài " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đánh bài" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái đánh Bài Tiếng Anh Là Gì
-
" Đánh Bài Tiếng Anh Là Gì ? Chơi Bài Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chơi Bài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÁNH BẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đánh Bài' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"đánh Bài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cờ Bạc - StudyTiengAnh
-
Những Thuật Ngữ Đánh Bài Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ
-
Bài Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Chơi Bài Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Nhà Cái Tiếng Anh Là Gì