đanh đá - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗajŋ˧˧ ɗaː˧˥ɗan˧˥ ɗa̰ː˩˧ɗan˧˧ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗajŋ˧˥ ɗaː˩˩ɗajŋ˧˥˧ ɗa̰ː˩˧

Tính từ

[sửa]

đanh đá

  1. Hình dung loại phụ nữ dữ dằn, hay ăn nói lớn tiếng, khó nghe Chẳng hiểu sao anh chịu nổi bà vợ đanh đá ấy được nhỉ?

Đồng nghĩa

[sửa]
  • hung dữ
  • chua ngoa
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đanh_đá&oldid=2124560” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt

Từ khóa » Cách đanh đá