đánh đòn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Translation of "đánh đòn" into English
hidden, baste, cane are the top translations of "đánh đòn" into English.
đánh đòn + Add translation Add đánh đònVietnamese-English dictionary
-
hidden
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
baste
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cane
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Less frequent translations
- drub
- flagellate
- thrash
- towel
- whip
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đánh đòn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Đánh đòn + Add translation Add Đánh đònVietnamese-English dictionary
-
spanking
adjective noun verb adverbhitting for raising purpose
Một số người có nhiều mối quan hệ thì không bị đánh đòn khi phạm luật nhỉ.
I guess some people have connections and don't get spanked when they break the law.
wikidata
Từ khóa » đánh đòn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁNH ĐÒN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đánh đòn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đánh đòn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"đánh đòn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đánh đòn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Spank | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Trận đòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đánh đòn" - Là Gì?
-
Đánh đòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
đánh đòn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của "đòn đánh Mạnh" Trong Tiếng Anh
-
ĐÒN ĐÁNH TRẢ - Translation In English