đánh giá {verb} ... Bài tiểu luận/bài viết/luận án này sẽ nghiên cứu/đánh giá/phân tích... In this essay/paper/thesis I shall examine/investigate/evaluate/analyze ...
Xem chi tiết »
translations đánh giá · estimate. verb. Theo như đánh giá thì sẽ mất hai đến ba tiếng nữa, có thể sớm hơn. The latest estimate I got was two to three hours, ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đánh giá in a sentence and their translations · Khách hàng đánh giá: khá tốt. · CUSTOMER REVIEW: pretty good.
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ" ...
Xem chi tiết »
đánh giá = verb to estimate; to value; to asses to evaluate; to appraise; to appreciate; to assess; to rate Đánh giá đúng cái gì To assess something at its ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). đánh giá. Jump to user comments. verb. to estimate; to value; ...
Xem chi tiết »
đánh giá translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. đánh giá. English. rating. đáNH GIá IN MORE LANGUAGES. khmer. ចំណាត់ថ្.
Xem chi tiết »
What does sự đánh giá mean in English? If you want to learn sự đánh giá in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đánh giá" into English. Human translations with examples: rating, assess, caption, no tags, evaluate, opinion?, , comment, ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đánh giá in Vietnamese - English @đánh giá * verb - to estimate; to value; to asses.
Xem chi tiết »
10 Oct 2021 · translations đánh giá · Theo như đánh giá thì sẽ mất hai đến ba tiếng nữa, có thể sớm hơn. [external_link_head] · Tôi đánh giá quan điểm của anh ...
Xem chi tiết »
Translation of «đánh giá» in English language: «reviews» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
đánh giá in English: · 1. to judge · 2. appreciate · 3. evaluate · 4. assess.
Xem chi tiết »
Examples of translating «đánh giá» in context: ; Để đánh giá. And evaluate you. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified.
Xem chi tiết »
Evaluate ( nhiều) · Assess ( nhiều) · Review ( nhiều), nó thường sử dụng vô cùng phổ biến trong việc đánh giá về dịch vụ, món ăn, sản phẩm, mỹ phẩm, đồ ăn..
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đánh Giá In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh giá in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu