underestimate. verb. Đừng đánh giá thấp quyền hạn của tôi. Do not underestimate my power. · underrate. verb. Chúng ta thường thấy rằng ảnh hưởng của các phụ nữ ...
Xem chi tiết »
"đánh giá thấp" in English ; {noun} · volume_up · downgrade ; {vb} · volume_up · depreciate · devalue · underestimate.
Xem chi tiết »
Examples of using Đánh giá thấp in a sentence and their translations ; Đây là một cách đánh giá thấp để gặp gỡ những người mới. ; This is such an undervalued way ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bị đánh giá thấp trong một câu và bản dịch của họ ; Sức mạnh của nụ cười bị đánh giá thấp ; The power of the smile is undervalued ...
Xem chi tiết »
Đánh giá thấp tiếng anh đó là: underestimate. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; underestimate. coi thường ; coi thường đối phương ; có đánh giá thấp ; giá thấp ; xem thường ; đánh giá quá thấp ; đánh giá thấp ; được ...
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: Đánh giá thấp ... Tôi đã đánh giá thấp sức mạnh của đối thủ của mình. I've underestimated the strength of my opponent. ... Đừng đánh giá thấp tôi.
Xem chi tiết »
bị đánh giá thấp. undervalued ; đồng tiền bị đánh giá thấp. undervalued currency ; sự đánh giá thấp. underestimation ; sự đánh giá thấp. underevaluation ; sự đánh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bị đánh giá thấp' trong tiếng Anh. bị đánh giá thấp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · N · đánh giá thấp. đánh giá thấp translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. đánh giá thấp. English. Missing: là gì
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: appraise, assess, evaluate, judge, appreciate, asses, assessment, value, ratings, evalution, assessing, rated, evaluate, possible, ...
Xem chi tiết »
8 Jun 2020 · Định giá thấp (tiếng Anh: Undervalued) là một thuật ngữ tài chính đề cập đến một loại tài sản hoặc loại hình đầu tư khác được bán với giá ...
Xem chi tiết »
3 Dec 2016 · Một cách diễn đạt khác của giá rẻ là "low price" - giá thấp. Từ này được sử dụng tương tự với "inexpensive" nhưng ít "sang chảnh" bằng. Slogan " ...
Xem chi tiết »
Nội dung bài viết:Đánh giá tiếng Anh là gì Đánh giá cao tiếng Anh là gìVậy đánh giá trong tiếng anh là gìĐánh giá ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đánh Giá Thấp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh giá thấp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu