"đánh giá" in English · volume_up · appreciation · assessment · evaluation · opinion.
Xem chi tiết »
Đánh giá tiếng anh là gì ? · Evaluate ( nhiều) · Assess ( nhiều) · Review ( nhiều), nó thường sử dụng vô cùng phổ biến trong việc đánh giá về dịch vụ, món ăn, sản ...
Xem chi tiết »
translations đánh giá · estimate. verb. Theo như đánh giá thì sẽ mất hai đến ba tiếng nữa, có thể sớm hơn. The latest estimate I got was two to three hours, ...
Xem chi tiết »
23 May 2020 · Trong tiếng Anh, không có một từ duy nhất nào được dùng cố định với ý nghĩa là đánh giá, có rất nhiều từ được dùng với ý nghĩa đó như evaluate, ...
Xem chi tiết »
Rating 3.9 (8) 25 May 2022 · Đánh giá tiếng Anh là: Evaluate và được định nghĩa Evaluate is a systematic, independent and documented process to obtain objective ...
Xem chi tiết »
appraise, assess, evaluate, judge, appreciate, asses, assessment, value, ratings, evalution, assessing, rated, evaluate, possible, opinion, carry. Ví dụ: Trình ...
Xem chi tiết »
Về mặt nghĩa, Evaluate là đánh giá hoặc tính toán sự quan trọng, chất lượng, số lượng hoặc giá trị của một sự vật nào đó. To judge or calculate the importance, ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (5) 19 Aug 2021 · Đánh giá tiếng Anh được định nghĩa như sau: Evaluation is understood to be identifying a value, such as: appreciating a person, an artwork, a ...
Xem chi tiết »
Đánh giá tiếng Anh là gì - Đánh giá cao tiếng anh là gì Appreciate Một số mẫu câu thường gặp đối với cụm từ đánh giá trong tiếng anh, đánh giá tiếng Anh.
Xem chi tiết »
ĐÁNH GIÁ CHUNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · general assessment · a joint assessment · overall rating · joint evaluation · overall assessment.
Xem chi tiết »
[...] · Impressively this plugin has received only five star reviews though just 13 people have reviewed it.
Xem chi tiết »
6 Aug 2021 · Trong giờ Anh, không có một từ độc nhất nào được sử dụng thắt chặt và cố định cùng với ý nghĩa sâu sắc là Reviews, có nhiều trường đoản cú được ...
Xem chi tiết »
Đánh giátrong tiếng anh là gì? ... Theo Wikipedia:Đánh giá có nghĩa nhận định giá trị. Những từ có nghĩa gần với đánh giá là phê bình, nhận xét, nhận định, bình ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: appraise, assess, evaluate, judge, appreciate, asses, assessment, value, ratings, evalution, assessing, rated, evaluate, possible, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đánh Giá Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh giá tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu