đánh Giá Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
estimate, value, appraise là các bản dịch hàng đầu của "đánh giá" thành Tiếng Anh.
đánh giá + Thêm bản dịch Thêm đánh giáTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
estimate
verbTheo như đánh giá thì sẽ mất hai đến ba tiếng nữa, có thể sớm hơn.
The latest estimate I got was two to three hours, maybe sooner.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
value
verbTôi đánh giá quan điểm của anh như một nhà khoa học và người bạn.
I value your opinion as a scientist and a friend.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
appraise
verbĐể đánh giá tình hình cho chính chúng tôi.
To make our own appraisal of the situation.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- assess
- evaluate
- judge
- to assess
- to evaluate
- to judge
- appreciate
- asses
- assessment
- cost
- evaluation
- gauge
- make
- place
- price
- put
- valuation
- rate
- take stock
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đánh giá " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đánh giá + Thêm bản dịch Thêm Đánh giáTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
evaluation
nounsystematic determination of a subject's merit, worth and significance
Đánh giá là một câu chuyện khác.
Evaluation is one thing. You hear a lot about evaluation
wikidata
Các cụm từ tương tự như "đánh giá" có bản dịch thành Tiếng Anh
- không đánh giá ungauged
- biết đánh giá appreciate · appreciative
- đánh giá cao vốn overcapitalize
- sự biết đánh giá appreciation
- Tỷ số đánh giá Valuation ratio
- đánh giá quá cao overestimate · overrate · overvalue
- đừng đánh giá một thứ gì đó qua vẻ bề ngoài the proof of the pudding is in the eating
- Loài không được đánh giá not evaluated
Bản dịch "đánh giá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bảng đánh Giá Tiếng Anh Là Gì
-
Bản đánh Giá Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng đánh Giá Tiếng Anh Là Gì
-
"bảng điểm để đánh Giá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bảng đánh Giá Tiếng Anh Là Gì
-
Đánh Giá Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Từ “đánh Giá” Trong Tiếng Anh
-
“Đánh Giá” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
ĐÁNH GIÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đánh Giá Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đánh Giá Tiếng Anh Là Gì?
-
Đánh Giá Tiếng Anh Là Gì? Các Trường Hợp đánh Giá Thường Gặp