Make sure you learn fencing and squash. ... Mày luôn bét môn đánh kiếm ở trường, Tristan. You were always useless at fencing in school, Tristan. ... Ta hy vọng lão ...
Xem chi tiết »
translations thuật đánh kiếm ; sword-play. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; fence · GlosbeMT_RnD ; fencing · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; swordsmanship.
Xem chi tiết »
"thuật đánh kiếm" in English. thuật đánh kiếm {noun}. EN. volume_up · fence · swordsmanship. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đấu kiếm in a sentence and their translations ; Đòi đấu kiếm với vợ cũ để giải quyết tranh ; Man requests sword fight with ex-wife to resolve ...
Xem chi tiết »
sword-play translate: thuật đánh kiếm, cuộc đấu kiếm. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; sword. * danh từ - gươm, kiếm =double-edged sword+ gươm hai lưỡi =to cross (measure) swords+ đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai =to ...
Xem chi tiết »
Đấu kiếm Olympic hay gọi tắt là Đấu kiếm (tiếng Anh: Fencing, tiếng Pháp: Escrime, tiếng Nga: Фехтование ) là một môn võ thuật đối kháng trong chương trình ...
Xem chi tiết »
tôi là một kiếm sĩ. · i am a martial artist. ; kiếm sĩ đầu tiên của braavos." · "first sword of braavos." ; cha con là kiếm sĩ danh tiếng hạ bì. · your father is the ...
Xem chi tiết »
Các tài liệu này bao gồm các tài liệu miễn phí như các bài thi thử, danh sách từ vựng và bài tập. Tìm kiếm kỳ thi của bạn và tìm các tài liệu ôn thi bạn cần ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'kiếm thuật' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... người tường thuật danh từ. English. commentator. chiến thuật danh từ.
Xem chi tiết »
găng tay đấu kiếm. * dtừ. fencing-gloves. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
fence = fence fence A fence is a type of barrier. danh từ hàng rào a green fence hàng rào cây xanh a wire fence hàng rào dây thép thuật đánh kiếm; ...
Xem chi tiết »
6 days ago · swordsman translate to Vietnamese meanings: Người đánh kiếm. In other words, Người đánh kiếm in Vietnamese is swordsman in English.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đánh Kiếm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh kiếm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu