ĐÁNH LỘN In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " ĐÁNH LỘN " in English? SNounVerbđánh lộn
fighting
chiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhwrestling
vật lộnđấu vậtđấu tranhchiến đấuthi đấuđánh vậtvật nhaubrawling
ẩu đảcuộc ẩu đảcuộc chiếncuộc cãi lộnđánh nhau
{-}
Style/topic:
Big fight.Muốn đánh lộn hả?
Do you want to fight?Ai ai cũng có thể đánh lộn".
Anyone, anyone can wrestle.".Không đánh lộn, chửi thề.
No fighting, bullying or swearing.Ta, Ta muốn đánh lộn!”.
Me, I want to fight!”.Combinations with other parts of speechUsage with nounsUsage with adverbslộn ngược trông lộn xộn Usage with verbsbị lẫn lộnbị đảo lộntiếp tục vật lộnđừng lẫn lộnbắt đầu vật lộnTất cả những gì tôi có là đánh lộn.
All I have is fighting.Mần cá hay đánh lộn với nó.
A bit clumsy or struggle with it.Lindsay bị bắt giữ vì đánh lộn.
Steve was arrested for fighting.Nó muốn đánh lộn với tao!”.
He wants to pick a quarrel with me!”.Và người kia không định đánh lộn.
The other does not wish to fight.Ước gì có đám đánh lộn bây giờ.
Wish I had seen the fights now.Tôi đã thấy đám học sinh đánh lộn.
But I saw my students struggling.Tôi biết anh đánh lộn trong trại.
I know you're fighting in my corner.Và người kia không định đánh lộn.
And this one man is not going to fight.Tôi không đánh lộn nhiều năm nay rồi.
I haven't had a fight for years.Mọi người sẽ đánh lộn lẫn nhau.
Everyone will be fighting with each other.Muốn đánh lộn phải không, xuống đây!
You want to fight, come down here!Họ chỉ suốt ngày say rượu và đánh lộn.
They were always drunk and fighting.Nó giống như đánh lộn trên đường phố.
It is like fighting on the street.Họ chỉ suốt ngày say rượu và đánh lộn.
One of them was always getting drunk and fighting.Cô vừa đánh lộn với bạn trai hả?
Did you have a fight with your boyfriend?Đôi lúc họ cũng giận nhau và thỉnh thoảng còn đánh lộn.
They get mad at each other and occasionally even fight.Con thường hay đánh lộn với con.
And they are usually struggling with me.Ngu gì đánh lộn khi hắn biết thua là cái chắc.
Only an idiot fights when he's sure to lose.Nó lấy tiền để mang đi xem mấy trận đánh lộn tối nay.
He wants it for some wrestling match on pay-per-view tonight.Người Mỹ bản địa kể rằng một phụ nữ vàchồng tranh cãi và đánh lộn.
The initial report given was that a male anda female were arguing and wrestling.Với lại ai nấy đều biết anh thích đánh lộn hơn khiêu vũ.
Besides, everyone knows that you prefer fighting to dancing.Một tấm gương hay ho cho con cái anh… Đánh lộn công khai… không biết Gilderoy Lockhart nghĩ thế nào….
A fine example to set for your children… brawling in public… what Gilderoy Lockhart must have thought…”.Ngoài việc là trận đấu đầu tiên có tổ chức đàng hoàng, trận đấu ở Montreal còn khởi xướng một truyền thốngnổi tiếng khác của băng cầu: đánh lộn trên băng.
In addition to being the first properly organized game, the Montreal match also initiatedice hockey's other famous tradition: brawling on the ice.( Dân trí)- Một nhómgồm 8 du khách người Trung Quốc đã bị bắt giữ ở Hàn Quốc vào cuối tuần qua sau vụ đánh lộn chủ nhà hàng trên hòn đảo nghỉ mát nổi tiếng Jeju.
Eight Chinese touristswere arrested in South Korea over the weekend after beating up a restaurant owner in the popular resort island of Jeju.Display more examples
Results: 505, Time: 0.026 ![]()
đánh lênđánh lừa

Vietnamese-English
đánh lộn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Đánh lộn in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đánhverbhitbeatđánhnounfightbrushslotlộnnounsuedeupsidelộnverbflippedstrugglingturned SSynonyms for Đánh lộn
đấu tranh chống lại fight trận đấu trận chiến chiến đấu chống lại vật lộn brawl cãi nhau chiến tranh cuộc đấu đấu vậtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đánh Lộn Trong Tieng Anh La Gi
-
đánh Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
đánh Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'đánh Lộn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
ĐÁNH NHAU - Translation In English
-
"đánh Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đánh Nhau Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Lộn" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Brawl Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
đánh Lộn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
đánh Nhau - Wiktionary Tiếng Việt