hãy để anh đưa chúng ta ra khỏi đây, theo cách duy nhất anh biết đánh lộn? Let me get us out of here the only way I know how. ... Tôi chẳng liên quan gì đến ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đánh lộn in a sentence and their translations · Với lại ai nấy đều biết anh thích đánh lộn hơn khiêu vũ. · Besides everyone knows that you ...
Xem chi tiết »
"đánh nhau" in English. đánh nhau {vb}. EN. volume_up · combat · exchange blows · fight.
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "đánh lộn" · “We had fights, arguments, disruptions, terrible emotional strains,” wrote Thomas. · For 30 years, I was drinking and ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; đánh lộn. a fight ; fight ; fighting ; gonna have ; meddled with ; strive ; strove ; his major ; ; đánh lộn. a fight ...
Xem chi tiết »
7 days ago · The police were called out to a brawl in the street. brawl. verb. ○. to fight noisily. đánh lộn ầm ỹ. The men were arrested for brawling ...
Xem chi tiết »
7 days ago · brawl - definition, audio pronunciation and more for brawl: a noisy fight, usually in public: See more in the Cambridge English-Russian ...
Xem chi tiết »
đánh lộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh lộn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đánh lộn. to exchange blows ...
Xem chi tiết »
đánh nhau kèm nghĩa tiếng anh fight, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, ... Vietnameseđánh nhauđánh lộn. Englishfightcombat. noun faɪt.
Xem chi tiết »
muốn đánh nhau, thì đánh tôi nè! English. if you want to fight, fight me! Last Update ...
Xem chi tiết »
Translation of «lộn» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. lộn: big. Examples of translating «lộn» in context: Đánh lộn lớn.
Xem chi tiết »
wrangler = wrangler danh từ người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “gây mất trật tự, đánh lộn” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "đánh lộn" tiếng anh nói như thế nào? Cảm ơn nhiều nha. ... Đánh lộn dịch là: to exchange blows. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translation of «lộn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «lộn» in context: Lộn xộn thật. Wow. That's messed up. source ... Đánh lộn lớn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đánh Lộn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh lộn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu