Sự đánh lửa sẽ diễn ra sau một phút và chúng ta sẽ tách ra. Ignition is at T minus one minute and we are prepping for separation. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Tránh xa sức nóng ngọn lửa tia lửa và nguồn đánh lửa khác. Keep away from heat flame spark and other source of ignition.
Xem chi tiết »
Phát âm đánh lửa ; IC đánh lửa. igniter ; bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ). spark-angle map ; biến áp đánh lửa. ignition transformer ; bộ đánh lửa. igniter ; bộ ...
Xem chi tiết »
"đánh lừa" in English ; đánh lừa {vb} · delude ; đánh lừa {v.i.} · cheat ; trò đánh lừa {noun} · hoax ; sự đánh lừa {noun} · deceit ...
Xem chi tiết »
28 Mar 2019 · Từ vựng tiếng anh hệ thống đánh lửa trực tiếp trên ô tô · Direct Ignition System – Hệ thống đánh lửa trực tiếp · Ignition Coil: Bobin đánh lửa ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đá lửa" trong tiếng Anh ; lửa · light · flame · fire ; đá · dump · kick ; đá · crew · marble · ice · stone · rock ; đá tạo thành từ tro núi ...
Xem chi tiết »
góc đánh lửa. ignition angle. spark angle. spark ignition angle. bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ). spark-angle map. góc đánh lửa sớm. advance ...
Xem chi tiết »
Thiết bị đánh lửa tạo ra tia lửa để đốt cháy đầu đốt. Kiềng bếp - Gas Stove Trivet. Kiềng bếp ga là bộ phận để đặt dụng ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "dụng cụ đánh lửa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nhiều. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Sự đốt cháy, sự bốc cháy. Sự mồi lửa, sự đánh lửa. battery ignition — sự mồi lửa bằng ắc quy: spark ignition — sự mồi bằng tia lửa.
Xem chi tiết »
7 Feb 2018 · Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 81) – Hệ Thống Đánh Lửa Hoạt Động Như Thế Nào? · Ignition switch · Khóa điện · Battery · Ắc quy · Distributor · Bộ ...
Xem chi tiết »
Bugi (tiếng Pháp: Bougie, tiếng Anh: spark plug): Công cụ để nguồn điện phát ra tia lửa điện qua một khoảng trống (giống như tia sét). · Bôbin: Là bộ phận sinh ...
Xem chi tiết »
* exp - てんかき - 「点火器」 - [ĐIỂM HỎA KHÍ]Ví dụ cách sử dụng từ "dụng cụ đánh lửa" trong tiếng Nhật- Dụng cụ đánh lửa bằng gas:ガス点火器具,. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
khoảng đánh lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoảng đánh lửa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Trời lạnh rồi, hãy cùng làm nóng không khí học tập tiếng Anh với các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan tới Lửa (fire) các bạn nhé!1, on fire: đang cháy ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đánh Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh lửa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu