Translation for 'đánh rơi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
(Tiếng cười) Dọc đường, bạn đánh rơi cái gì đó. (Laughter) Along the way, you lost something. ... Hình như có người trong xe đã đánh rơi đồ. ... Nhưng thay vì giữ ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'đồ đánh rơi' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "đồ đánh rơi" ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đánh rơi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đánh rơi [đánh rơi] - to drop. Missing: đồ | Must include: đồ
Xem chi tiết »
18 Aug 2014 · Jessica, Không tốt. Tôi mất ví rồi. Not good. I lost my wallet. ; Steve, Ô, tệ quá. Nó bị đánh cắp hả? Oh, that's too bad. Was it stolen?
Xem chi tiết »
21 Sept 2014 · Thomas, Chào Tracy. Có chuyện gì vậy? Hi Tracy. What's going on? Tracy, Chào Thomas. Tôi đứng xếp hàng để mua máy chơi dĩa DVD. Hi Thomas.
Xem chi tiết »
#39. Diễn tả mình đã lỡ làm gì. 財布を落としてしまいました Cháu đánh rơi ví mất rồi. Hội thoại; Video. Phụ đề. Tiếng Việt; Tiếng Nhật; Không có phụ đề ...
Xem chi tiết »
n - おとしもの - 「落とし物」. Ví dụ cách sử dụng từ "đồ đánh rơi" trong tiếng Nhật. - đồ đánh rơi trên đường đi:歩道の落とし物; - lấy đồ đánh rơi (của nhặt ...
Xem chi tiết »
I'm sure you'll be fine. Bạn cần thư giãn và đừng suy nghĩ quá nhiều. Chắc chắn là bạn sẽ ổn thôi. Wheel (Danh từ). Chúng ta biết ...
Xem chi tiết »
22 Feb 2021 · Drop /drɒp/: đánh rơi. Anna stumbled a dog and dropped the tray of food. Anna đã vấp phải một con chó và đánh rơi khay thức ăn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ đánh Rơi đồ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh rơi đồ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu