Danh Sách 123 Biệt Danh Tiếng Anh Hay Nhất định Phải Biết - Aroma

Bên cạnh tên chính thức, những người thân trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết vẫn thường gọi nhau bằng những biệt danh để thể hiện sự thân mật. Trong bài viết này, mời bạn cùng aroma khám phá những biệt danh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé.

  • Những tên tiếng Anh hay
  • Top 87 tên đệm tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

GIẢI PHÁP TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

Tieng anh cho nguoi di lam

Baby girl: cô gái bé bỏng.

Angel eyes: đôi mắt thiên thân.

Red: mái tóc đỏ

Babe: trẻ con.

Doll: búp bê.

Baby doll: em bé búp bê.

Anima mia: tâm hồn tôi ở Italia.

Sweetthang: điều ngọt ngào.

Mimi: con mèo con của Haitian Creole.

Lover: người yêu.

Sugar: ngọt ngào

Dollface:  gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.

Gorgeous: sự  tử tế.

Honey: mật ong.

Dream lover: giấc mơ về người yêu dấu

Farfalle: con bướm nhỏ.

Pookie: một người đáng kính.

Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai

Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp.

Dreamboat: con thuyền ướng mơ

Vita mia: cuộc sống ở Italia.

Sweet pea: rất ngọt ngào.

Pumpkin: bạn nghĩ người đó là ưu tiên hàng đầu và vô cùng dễ thương.

Toots, Tootsie: trở lại thời kì 30 tuổi và sống thật nổi loạn.

Kitten: chú mèo con.

Hot lips: đôi môi nóng bỏng.

Belle: hoa khôi

Sweet cheeks: cái thơm nhẹ ngọt ngào

Honey bunch: một người lớn tuổi đứng trước thử thách của thời gian.

Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương.

Sexy lady: Quý cô nóng bỏng.

Darling: người mến yêu.

Pooh: gọi người có chiều cao thấp như gấu Pooh.

Pooh bear: gấu Pooh.

Joy: niềm vui

Peach: trái đào miền Georgia.

Dove: chim bồ câu

Chickadee: chim Checkadee

Babylicious người bé bỏng .

Heaven: thiên đường trên mặt đất.

Heavently: cái nhìn thoáng qua từ thiên đường.

Little lady: quý cô bé nhỏ.

Hun: chỉ người đứng trước thử thách của thời gian.

Ma belle: vẻ đẹp của tôi.

Mi amor: tình yêu của tôi.

Precious: sự quý mến

Xem thêm:

>> Tên con trai tiếng Anh

Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.

Dream girl: cô gái trong giấc mơ .

Tesoro: trái tim ngọt ngào.

Mon coeur: trái tim của bạn.

Bright eyes: đôi mắt sáng và đầy mê hoặc.

Princess: nàng công chúa.

Cinderella: sự thay đổi của nàng công chúa.

Pretty lady: quý cô tinh tế và xinh đẹp.

Sugar smacks: nụ hôn ngọt ngào như đường.

Gem: viên đá quý.

Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creole.

Bella: sự xinh đẹp tuyệt hảo.

Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.

Treasure: kho báu.

Passion: đam mê

Jewel: viên đá quý.

Flame: ngọn lửa

Caramella: kẹo ngọt.

Firecracker: bùng nổ với đam mê bất cứ khi nào.

Honey lips: đôi môi ngọt ngào.

Aniolku: thiên thần.

Agapi-Mou: tình yêu của tôi.

Amorcito: tình yêu bé nhỏ

Angel heart: trái tim thiên thần.

Blue eyes, Baby Blues: đôi mắt xanh.

Bad boy: chàng trai với một chút nổi loạn.

Boo Bear: gấu Boo.

Boo: dễ thương.

Casanova: tình yêu đích thực.

Carebear: người đó âu yếm và quan tâm bạn hơn bất kì ai khác.

Cowboy: chàng cao bồi.

Cuddle bunch: cái ôm.

Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.

Captain: đội trưởng.

Candy-man: chàng trai ngọt ngào.

Cuddle bear: ôm chú gấu.

Chi Chi Poo: rất dễ thương.

Dragonchik: chú rồng nhỏ

Dewdrop: giọt sương.

Dumpling: bánh bao.

Diamond : kim cương.

Dashing: dấu gạch ngang.

Don Juan: anh ấy là một người nhẹ nhàng.

Fuzzybear: chàng trai trìu mến.

Foxy: thân hình tuyệt đẹp.

Good Looking: vẻ ngoài ưa nhìn.

Gladiator: đấu sĩ.

Green Eyes: đôi mắt xanh.

Gum Drop: kẹo cao su.

Golden Boy: chàng trai vàng.

Handsome: đẹp trai.

Heart Throb : trái tim Throb.

Huggies: người bạn muốn ôm ấp.

Hugs: những cái ôm

Honey bear: ngọt ngào và âu yếm.

Honey cakes: bánh mật ong.

Hubby: chồng yêu.

Iron man: người sắt.

Inamarato: người yêu ( là con trai).

Jelly bear: ngọt ngào.

Jay bird: con chim Jay.

Mooi: điển trai.

Mr.Right: một nửa hoàn hảo.

Mr.Perfect: người đàn ông hoàn hảo.

Mister Cutie: đặc biệt dễ thương.

Magic Man: chàng trai kì diệu.

McDreamy: Giấc mơ.

My All: mọi thứ.

Misiu: gấu Teddy.

Maravilloso: vô cùng tử tế.

Nenito: bé bỏng.

Panda Bear: gấu trúc.

Peanut: đậu phộng.

Puma: nhanh như mèo

Pitbull: chó pitbull.

Paramour: người yêu.

Rum-Rum: vô cùng mạnh  mẽ.

Trên đây là một số gợi ý của aroma về những tên tiếng Anh ý nghĩa hay và ý nghĩa. Hi vọng rằng với những gợi ý này đã giúp bạn có thêm hiểu biết về những biệt danh tiếng Anh và chọn được một biệt danh hay cho người thân, bạn bè hoặc chính bản thân mình nhé.

Có thể quan tâm:

  • Tên tiếng Anh nữ dễ thương
  • Dạy kèm tiếng Anh

Từ khóa » đặt Tên Bff Bằng Tiếng Anh