Danh Sách 64 Tỉnh Thành Việt Nam

Skip to content Danh sách 64 tỉnh thành Việt Nam Cập nhật: 12/08/2023 You are here:
  • KB Home
  • Kiến Thức Chung
  • Danh sách 64 tỉnh thành Việt Nam
Danh sách 64 tỉnh thành Việt Nam Thời gian đọc: 2 phút

64 Tỉnh Thành của Việt Nam

1 An Giang 2 Bà Rịa-Vũng Tàu 3 Bạc Liêu 4 Bắc Kạn 5 Bắc Giang 6 Bắc Ninh 7 Bến Tre 8 Bình Dương 9 Bình Định 10 Bình Phước 11 Bình Thuận 12 Cà Mau 13 Cao Bằng 14 Cần Thơ (TP) 15 Đà Nẵng (TP) 16 Đắk Lắk 17 Đắk Nông 18 Điện Biên 19 Đồng Nai 20 Đồng Tháp 21 Gia Lai 22 Hà Giang 23 Hà Nam 24 Hà Nội (TP) 25 Hà Tây 26 Hà Tĩnh 27 Hải Dương 28 Hải Phòng (TP) 29 Hòa Bình 30 Hồ Chí Minh (TP) 31 Hậu Giang 32 Hưng Yên 33 Khánh Hòa 34 Kiên Giang 35 Kon Tum 36 Lai Châu 37 Lào Cai 38 Lạng Sơn 39 Lâm Đồng 40 Long An 41 Nam Định 42 Nghệ An 43 Ninh Bình 44 Ninh Thuận 45 Phú Thọ 46 Phú Yên 47 Quảng Bình 48 Quảng Nam 49 Quảng Ngãi 50 Quảng Ninh 51 Quảng Trị 52 Sóc Trăng 53 Sơn La 54 Tây Ninh 55 Thái Bình 56 Thái Nguyên 57 Thanh Hóa 58 Thừa Thiên – Huế 59 Tiền Giang 60 Trà Vinh 61 Tuyên Quang 62 Vĩnh Long 63 Vĩnh Phúc 64 Yên Bái

Biển số xe các tỉnh thành phố việt nam

Biển số: 11 Cao Bằng

Biển số: 12 Lạng Sơn

Biển số: 14 Quảng Ninh

Biển số: 15 + 16 TP. Hải Phòng

Biển số: 17 Thái Bình

Biển số: 18 Nam Định

Biển số: 19 Phú Thọ

Biển số: 20 Thái Nguyên

Biển số: 21 Yên Bái

Biển số: 22 Tuyên Quang

Biển số: 23 Hà Giang

Biển số: 24 Lào Cai

Biển số: 25 Lai Châu

Biển số: 26 Sơn La

Biển số: 27 Điện Biên

Biển số: 28 Hòa Bình

Biển số: 29+30+31+32+33 TP. Hà Nội (33 Hà Tây nhập tp. Hà Nội)

Biển số: 34 Hải Dương

Biển số: 35 Ninh Bình

Biển số: 36 Thanh Hoá

Biển số: 37 Nghệ An

Biển số: 38 Hà Tĩnh

Biển số: 43 TP. Đà Nẵng

Biển số: 47 Đắc Lắc

Biển số: 48 Đắc Nông

Biển số: 49 Lâm Đồng

Biển số: 50 đến 59 (riêng biển 57 xe chuyên dùng) TP. Hồ Chí Minh

Biển số: 60 Đồng Nai

Biển số: 61 Bình Dương

Biển số: 62 Long An

Biển số: 63 Tiền Giang

Biển số: 64 Vĩnh Long

Biển số: 65 TP. Cần Thơ

Biển số: 66 Đồng Tháp

Biển số: 67 An Giang

Biển số: 68 Kiên Giang

Biển số: 69 Cà Mau

Biển số: 70 Tây Ninh

Biển số: 71 Bến Tre

Biển số: 72 Bà Rịa – Vũng Tàu

Biển số: 73 Quảng Bình

Biển số: 74 Quảng Trị

Biển số: 75 Thừa Thiên – Huế

Biển số: 76 Quảng Ngãi

Biển số: 77 Bình Định

Biển số: 78 Phú Yên

Biển số: 79 Khánh Hoà

Biển số: 80 Bộ Công An

Biển số: 81 Gia Lai

Biển số: 82 KonTum

Biển số: 83 Sóc Trăng

Biển số: 84 Trà Vinh

Biển số: 85 Ninh Thuận

Biển số: 86 Bình Thuận

Biển số: 88 Vĩnh Phúc

Biển số: 89 Hưng Yên

Biển số: 90 Hà Nam

Biển số: 92 Quảng Nam

Biển số: 93 Bình Phước

Biển số: 94 Bạc Liêu

Biển số: 95 Hậu Giang

Biển số: 97 Bắc Cạn

Biển số: 98 Bắc Giang

Biển số: 99 Bắc Ninh

Đầu số điện thoại các tỉnh thành việt nam

STT

Tỉnh thành

Mã vùng cũ

Mã vùng mới

1

An Giang

76

296

2

Bà Rịa – Vũng Tàu

64

254

3

Bình Dương

650

274

4

Bình Phước

651

271

5

Bình Thuận

62

252

6

Bình Định

56

256

7

Bạc Liêu

781

291

8

Bắc Cạn

281

209

9

Bắc Giang

240

204

10

Bắc Ninh

241

222

11

Bến Tre

75

275

12

Cao Bằng

26

206

13

Cà Mau

780

290

14

Cần Thơ

710

292

15

Đà Nẵng

511

236

16

Đắk Lắk

500

262

17

Đắk Nông

501

261

18

Điện Biên

230

215

19

Đồng Nai

61

251

20

Đồng Tháp

67

277

21

Gia Lai

59

269

22

Hà Nam

351

226

23

Hà Nội

4

24

24

Hà Tĩnh

39

239

25

Hưng Yên

321

221

26

Hải Dương

320

220

27

Hải Phòng

31

225

28

Hậu Giang

711

293

29

Hồ Chí Minh

8

28

30

Khánh Hoà

58

258

31

Kiên Giang

77

297

32

Kon Tum

60

260

33

Lai Châu

231

213

34

Long An

72

272

35

Lào Cai

20

214

36

Lâm Đồng

63

263

37

Lạng Sơn

25

205

38

Nam Định

350

228

39

Nghệ An

38

238

40

Ninh Bình

30

229

41

Ninh Thuận

68

259

42

Phú Yên

57

257

43

Quảng Bình

52

232

44

Quảng Nam

510

235

45

Quảng Ngãi

55

255

46

Quảng Ninh

33

203

47

Quảng Trị

53

233

48

Sóc Trăng

79

299

49

Sơn La

22

212

50

Thanh Hóa

37

237

51

Thái Bình

36

227

52

Thái Nguyên

280

208

53

Thừa Thiên – Huế

54

234

54

Tiền Giang

73

273

55

Trà Vinh

74

294

56

Tuyên Quang

27

207

57

Tây Ninh

66

276

58

Vĩnh Long

70

270

59

Yên Bái

29

216

Was this article helpful? Like 158 Dislike 31 Lượt xem: 167454 Mẫu xác nhận lương chuẩn nhất Mẫu giấy xác nhận công tác mới nhất 2019 Mục lục
  • 64 Tỉnh Thành của Việt Nam
  • Biển số xe các tỉnh thành phố việt nam
  • Đầu số điện thoại các tỉnh thành việt nam

Xem nhiều

  • Danh sách 64 tỉnh thành Việt Nam
  • Nhân chia trước cộng trừ sau – Công thức toán học
  • 10 cách giúp bạn gái hết giận nhanh nhất
  • Đặc điểm tự nhiên khu vực Đông Nam Á
  • Đăng nhập gmail, login gmail đơn giản

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name*

Email*

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

Scroll to Top

Từ khóa » Ds 64 Tỉnh Thành