Danh Sách Bộ Vi Xử Lý Intel Core I3 - Wikipedia

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Vi xử lý cho máy tính để bàn Hiện/ẩn mục Vi xử lý cho máy tính để bàn
    • 1.1 Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
      • 1.1.1 "Clarkdale" (32 nm)
    • 1.2 Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
      • 1.2.1 "Sandy Bridge" (32 nm)
    • 1.3 Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
      • 1.3.1 "Ivy Bridge" (22 nm)
    • 1.4 Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
      • 1.4.1 "Haswell-DT" (22 nm)
  • 2 Vi xử lý cho thiết bị di động Hiện/ẩn mục Vi xử lý cho thiết bị di động
    • 2.1 Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
      • 2.1.1 "Arrandale (32 nm)
    • 2.2 Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
      • 2.2.1 "Sandy Bridge" (32 nm)
    • 2.3 Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
      • 2.3.1 "Ivy Bridge" (22 nm)
    • 2.4 Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
      • 2.4.1 "Haswell-MB" (22 nm)
      • 2.4.2 "Haswell-ULT" (22 nm)
      • 2.4.3 "Haswell-ULX" (22 nm)
      • 2.4.4 "Haswell-H" (22 nm)
    • 2.5 Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)
      • 2.5.1 "Broadwell-U" (14 nm)
  • 3 Vi xử lý nhúng Hiện/ẩn mục Vi xử lý nhúng
    • 3.1 Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
      • 3.1.1 "Gladden" (32 nm)
    • 3.2 Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
      • 3.2.1 "Gladden" (22 nm)
  • 4 Xem thêm
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vi xử lý cho máy tính để bàn

[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Clarkdale" (32 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
  • FSB được thay thế bởi DMI.
  • Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
  • Số bóng bán dẫn: 382 triệu
  • KÍch thước vi mạch: 81 mm²
  • Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
  • kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
  • Số bước nhảy: C2, K0
Mãsản phẩm SốsSpec Xung nhịp Turbo Xung nhịpGPU Số nhân L2cache L3cache I/O bus Mult. Tốc độUncore Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
Core i3-530
  • SLBLR (C2)
  • SLBX7 (K0)
2.93 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 22× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 1, 2010
  • CM80616003180AG
  • BX80616I3530
  • BXC80616I3530
$113
Core i3-540
  • SLBMQ (C2)
  • SLBTD (K0)
3.07 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 23× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 1, 2010
  • CM80616003060AE
  • BX80616I3540
  • BXC80616I3540
$133
Core i3-550
  • SLBUD (K0)
3.2 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 24× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 5, 2010
  • CM80616003174AJ
  • BX80616I3550
  • BXC80616I3550
$138
Core i3-560
  • SLBY2 (K0)
3.33 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 25× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 8, 2010
  • CM80616003177AH
  • BX80616I3560
  • BXC80616I3560
$138

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Sandy Bridge" (32 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
  • Số bước nhảy: Q0, J1
  • Số bóng bán dẫn: 624 triệu (J1), 504 triệu (Q0)
  • Kích thước vi mạch: 149 mm² (J1), 131 mm² (Q0)
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2100
  • SR05C (Q0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz 65 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • CM8062301061600
  • BX80623I32100
  • BXC80623I32100
$117
Core i3-2102[N 1]
  • SR05D (Q0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz 65 W LGA 1155 DMI 2.0 Quý 2, 2011
  • CM8062301061700
  • BX80623I32102
$127
Core i3-2105
  • SR0BA (J1)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz 65 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 5, 2011
  • CM8062301090600
  • BX80623I32105
  • BXC80623I32105
$134
Core i3-2120
  • SR05Y (Q0)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz 65 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • CM8062301044204
  • BX80623I32120
  • BXC80623I32120
$138
Core i3-2125
  • SR0AY (J1)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz 65 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • BX80623I32125
  • CM8062301090500
  • BXC80623I32125
$134
Core i3-2130
  • SR05W (Q0)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz 65 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • CM8062301043904
  • BX80623I32130
  • BXC80623I32130
$138
tiết kiệm điện
Core i3-2100T
  • SR05Z (Q0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 650–1100 MHz 35 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • CM8062301045908
  • BX80623I32100T
  • BXC80623I32100T
$127
Core i3-2120T
  • SR060 (Q0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 650–1100 MHz 35 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • CM8062301046008
  • BX80623I32120T
  • BXC80623I32120T
$127
  1. ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 3,6 GHz, có 3 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2153.

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Ivy Bridge" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3210
  • SR0YY (P0)
2 3.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz 55 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • CM8063701392300
  • BX80637I33210
  • BXC80637I33210
$117
Core i3-3220
  • SR0RG (L1)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz 55 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701137502
  • BX80637I33220
  • BXC80637I33220
$117
Core i3-3225
  • SR0RF (L1)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1050 MHz 55 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701133903
  • BX80637I33225
  • BXC80637I33225
$134
Core i3-3240
  • SR0RH (L1)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz 55 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701137900
  • BX80637I33240
  • BXC80637I33240
$138
Core i3-3245
  • SR0YL (L1)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1050 MHz 55 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CM8063701391700
  • BX80637I33245
  • BXC80637I33245
$134
Core i3-3250
  • SR0YX (L1)
2 3.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz 55 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CM8063701392200
  • BX80637I33250
  • BXC80637I33250
$138
tiết kiệm điện
Core i3-3220T
  • SR0RE (L1)
2 2.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz 35 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701099500
  • BX80637I33220T
$117
Core i3-3240T
  • SR0RK (L1)
2 2.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz 35 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701194400
$138
Core i3-3250T
  • SR0YW (L1)
2 3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz 35 W LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CM8063701391800
$138

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Haswell-DT" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
  • Số bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
  • Kich thước vi mạch: 177mm²
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-4130
  • SR1NP (C0)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601483615
  • BX80646I34130
  • BXC80646I34130
$122
Core i3-4150
  • SR1PJ (C0)
2 3.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601483643
  • BX80646I34150
  • BXC80646I34150
$117
Core i3-4160
  • SR1PK (C0)
2 3.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601483644
  • BX80646I34160
  • BXC80646I34160
$117
Core i3-4330
  • SR1NM (C0)
2 3.5 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601482423
  • BX80646I34330
  • BXC80646I34330
$138
Core i3-4340
  • SR1NL (C0)
2 3.6 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601482422
  • BX80646I34340
  • BXC80646I34340
$149
Core i3-4350
  • SR1PF (C0)
2 3.6 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601482464
  • BX80646I34350
$138
Core i3-4360
  • SR1PC (C0)
2 3.7 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601482461
  • BX80646I34360
$149
Core i3-4370
  • SR1PD (C0)
2 3.8 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz 54 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601482462
  • BX80646I34370
$149
tiết kiệm điện
Core i3-4130T
  • SR1NN (C0)
2 2.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601483515
  • BX80646I34130T
  • BXC80646I34130T
$122
Core i3-4150T
  • SR1PG (C0)
2 3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601483534
$117
Core i3-4160T
  • SR1PH (C0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601483535
$117
Core i3-4330T
  • SR1NK (C0)
2 3 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601481930
$138
Core i3-4350T
  • SR1PA (C0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601481957
$138
Core i3-4360T
  • SR1PB (C0)
2 3.2 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601481958
$138
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-4330TE
  • SR180 (C0)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1000 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601484402
$122
Core i3-4340TE
  • SR1T5 (C0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1000 MHz 35 W LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601618605
$138

Vi xử lý cho thiết bị di động

[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Arrandale (32 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
  • Core i3-330E hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân tách tổng kết nối PCI express.
  • FSB được thay thế bởi DMI.
  • Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
  • Số bóng bán dẫn: 382 triệu
  • Kích thước vi mạch: 81 mm²
  • Tích hợp Intel HD Graphics (Ironlake)
  • Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
  • Kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp:114 mm²
  • Số bước nhảy: C2, K0
Mãsản phẩm SốsSpec Xung nhịp Turbo Xung nhịpGPU Số nhân L2cache L3cache I/O bus Mult. Tốc độUncore Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-330M
  • SLBMD (C2)
  • SLBNF (C2)
  • SLBVT (K0)
2.13 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 16× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
  • Socket G1
Tháng 1, 2010
  • CP80617004122AG
  • CN80617004122AG
  • CN80617004122AG
OEM
Core i3-350M
  • SLBPK (C2)
  • SLBPL (C2)
  • SLBU5 (K0)
  • SLBU6 (K0)
2.27 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 17× 2 × DDR3-1066 0.725–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 1, 2010
  • CP80617004161AC
  • CN80617004161AC
  • CP80617004161AC
  • CN80617004161AC
OEM
Core i3-370M
  • SLBUK (K0)
  • SLBTX (K0)
2.4 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 18× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 6, 2010
  • CP80617004119AL
  • CN80617004119AL
OEM
Core i3-380M
  • SLBZX (K0)
2.53 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 19× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
Tháng 9, 2010
  • CP80617004116AH
OEM
Core i3-390M
  • SLC25 (K0)
  • SLC24 (K0)
2.67 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 20× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 1, 2011
  • CP80617005487AB
  • CN80617005487AB
OEM
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-330E
  • SLBQC (C2)
  • SLBXW (K0)
2.13 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 16× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W BGA-1288 Tháng 1, 2010
  • CN80617004467AC
$177
siêu tiết kiệm điện
Core i3-330UM
  • SLBUG (K0)
1.2 GHz 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V 18 W BGA-1288 Tháng 5, 2010
  • CN80617006042AB
OEM
Core i3-380UM
  • SLBSL (K0)
1.33 GHz 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 10× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V 18 W BGA-1288 Tháng 10, 2010
  • CN80617005190AF
OEM

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Sandy Bridge" (32 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
  • Core i3-2310E, Core i3-2340UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
  • Core i3-2310E, Core i3-2330E và Core i3-2340UE không hỗ trợ Intel Insider
  • Số bóng bán dẫn: 624 triệu
  • Kích thước vi mạch: 149 mm²
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2308M
  • SR0TB (J1)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Q3 2012
  • FF8062701275000
Core i3-2310M
  • SR04R (J1)
  • SR04S (J1)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • FF8062700999405
  • AV8062700999605
$225
Core i3-2312M[N 1]
  • SR04P (J1)
  • SR09S (J1)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Q2 2011
  • FF8062700853009
  • FF8062701084601
OEM
Core i3-2328M
  • SR0TC (J1)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • FF8062701275100
$225
Core i3-2330M
  • SR04J (J1)
  • SR04L (J1)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • FF8062700846606
  • AV8062700846806
$225
Core i3-2332M[N 2]
  • SR09R (J1)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • FF8062701084501
OEM
Core i3-2348M
  • SR0TD (J1)
2 2.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1150 MHz 35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • FF8062701275200
Core i3-2350M
  • SR050 (J1)
  • SR0DN (J1)
  • SR0DQ (J1)
2 2.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1150 MHz 35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 10, 2011
  • FF8062700995905
  • FF8062700995906
  • AV8062700996106
$225
Core i3-2370M
  • SR0DP (J1)
  • SR0DR (J1)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1150 MHz 35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2012
  • FF8062700996006
  • AV8062700996206
$225
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-2310E
  • SR077 (D2)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1050 MHz 35 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • AV8062700849116
$225
Core i3-2330E
  • SR02V (D2)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1050 MHz 35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • FF8062700849000
$225
siêu tiết kiệm điện
Core i3-2357M
  • SR0BJ (J1)
2 1.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–950 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • AV8062701047703
$250
Core i3-2365M
  • SR0U3 (J1)
2 1.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • AV8062701313000
$225
Core i3-2367M
  • SR0CV (J1)
2 1.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 10, 2011
  • AV8062701047904
$250
Core i3-2375M
  • SR0U4 (J1)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Q1 2013
  • AV8062701313100
$225
Core i3-2377M
  • SR0CW (J1)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • AV8062701048004
$250
ultra-low power, embedded
Core i3-2340UE
  • SR074 (D2)
2 1.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–800 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • AV8062700849710
$250
  1. ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,5 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2393M.
  2. ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,6 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2394M.

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Ivy Bridge" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
  • Core i3-3120ME, i3-3217UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
  • Core i3-3120ME, i3-3217UE không hỗ trợ Intel Insider.
  • Core i3-3229Y hỗ trợ AES-NI.
  • Kích thước vi mạch: 94 mm²
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3110M
  • SR0N1 (L1)
  • SR0T4 (E1)
  • SR0N2 (L1)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1000 MHz 35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2012
  • AW8063801032700
  • AW8063801211101
  • AV8063801032800
$225
Core i3-3120M
  • SR0TX (L1)
  • SR0TY (L1)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • AW8063801111700
  • AW8063801112300
$225
Core i3-3130M
  • SR0XC (L1)
  • SR0XD (L1)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz 35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • AW8063801111500
  • AV8063801111900
$225
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-3120ME
  • SR0QM (L1)
  • SR0WM (L1)
  • SR0QL (L1)
  • SR0WL (L1)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–900 MHz 35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 8, 2012
  • AW8063801117901
  • AW8063801117902
  • AV8063801117300
  • AV8063801117301
$225
tiết kiệm điện
Core i3-3217U
  • SR0N9 (L1)
2 1.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–1050 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2012
  • AV8063801058401
$225
Core i3-3227U
  • SR0XF (L1)
2 1.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–1100 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • AV8063801119500
$225
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-3217UE
  • SR0R3 (L1)
  • SR0WN (L1)
2 1.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–900 MHz 17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 8, 2012
  • AV8063801149500
  • AV8063801149502
$261
siêu tiết kiệm điện
Core i3-3229Y
  • SR12P (L1)
2 1.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–850 MHz 13 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • AV8063801378000
$250

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Haswell-MB" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
Core i3-4000M
  • SR1HC (C0)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz 37 W Socket G3 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CW8064701486802
$240
Core i3-4010M
  • SR1LA (C0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz 37 W Socket G3 DMI 2.0 Quý 3, 2014
  • CW8064701486806
Core i3-4100M
  • SR1HB (C0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz 37 W Socket G3 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CW8064701486707
$240
Core i3-4110M
  • SR1L7 (C0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz 37 W Socket G3 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CW8064701486708
$225

"Haswell-ULT" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
  • Core i3-4010U và cao hơn hỗ trợ Intel VT-d
  • Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
  • Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-4158U
  • SR18B (C0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 5100 200–1100 MHz 28 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701526902
$342
tiết kiệm điện
Core i3-4005U
  • SR1EK (D0)
2 1.7 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–950 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701478404
$281
Core i3-4010U
  • SR16Q (C0)
2 1.7 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701478202
$287
Core i3-4025U
  • SR1EQ (D0)
2 1.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–950 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701553401
$275
Core i3-4030U
  • SR1EN (D0)
2 1.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701552900
$281
Core i3-4100U
  • SR16P (C0)
2 1.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701476302
$287
Core i3-4120U
  • SR1EP (D0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701553300
$281

"Haswell-ULX" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
  • Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
  • Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
siêu tiết kiệm điện
Core i3-4010Y
  • SR18F (C0)
2 1.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz 11.5 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701512503
$304
Core i3-4012Y
  • SR1C7 (D0)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz 11.5 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701573500
$304
Core i3-4020Y
  • SR1DC (D0)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz 11.5 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701512402
$304
Core i3-4030Y
  • SR1DD (D0)
2 1.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz 11.5 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701570500
$281

"Haswell-H" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
  • Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
  • Kích thước vi mạch: 181 mm²
  • Các mẫu nhúng hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-4100E
  • SR17N (C0)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz 37 W BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701484002
$225
Core i3-4110E
  • SR1T2 (C0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz 37 W BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701589005
$225
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-4102E
  • SR17R (C0)
2 1.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz 25 W BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701528601
$225
Core i3-4112E
  • SR1T0 (C0)
2 1.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz 25 W BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701588505
$225

Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Broadwell-U" (14 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, và giảm (cTDP)
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache LoạiGPU Xung nhịpGPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-5157U
  • SR26M (F0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 6100 300–1000 MHz 28 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1, 2015
  • FH8065802064212
$315
tiết kiệm điện
Core i3-5005U
  • SR244 (F0)
  • SR27G (F0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5500 300–850 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1, 2015
  • FH8065801884006
$275
Core i3-5010U
  • SR23Z (F0)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5500 300–900 MHz 15 W BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1, 2015
  • FH8065801620406
$281

Vi xử lý nhúng

[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Gladden" (32 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2115C
  • SR0NV (Q0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB 25 W
  • BGA-1284
DMI 2.0 2 × DDR3-1333 Quý 2, 2012
  • AV8062701064700
$241

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Gladden" (22 nm)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Mãsản phẩm SốsSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2cache L3cache TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệuthành phần Giára mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3115C
  • SR1J2 (E1)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 4 MB 25 W
  • BGA-1284
DMI 2.0 2 × DDR3-1333 Quý 3, 2013
  • CN8063801307703
$241

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Intel Core i3
  • Nehalem (vi kiến trúc)
  • Danh sách các vi xử lý Intel Core i5
  • Danh sách các vi xử lý Intel Core i7
  • Danh sách các vi xử lý Intel trong tương lai
  • x
  • t
  • s
Bộ xử lý Intel
Ngừng sản xuất
BCD oriented (4-bit)
  • 4004 (1971)
  • 4040 (1974)
pre-x86 (8-bit)
  • 8008 (1972)
  • 8080 (1974)
  • 8085 (1977)
x86 (16-bit)
  • 8086 (1978)
  • 8088 (1979)
  • 80186 (1982)
  • 80188 (1982)
  • 80286 (1982)
x87 (FPUs) 8/16-bit bus dữ liệu 8087 (1980) 16-bit bus dữ liệu 80187 80287 80387SX 32-bit bus dữ liệu 80387DX 80487
IA-32 (32-bit)
  • 80386
    • SX
    • 376
    • EX
  • 80486
    • SX
    • DX2
    • DX4
    • SL
    • RapidCAD
    • OverDrive
  • A100/A110
  • Celeron (1998)
    • M
    • D (2004)
  • Pentium
    • Original P5
    • OverDrive
    • Pro
    • II
    • II OverDrive
    • III
    • 4
    • M
    • Dual-Core
  • some Core
    • Solo
    • Duo
  • Tolapai
x86-64 (64-bit)
  • Celeron
    • D
    • Dual-Core
  • Pentium
    • 4
    • D
    • Extreme
    • Dual-Core
  • some Core
    • 2
    • some i7
Khác CISC iAPX 432 EPIC Itanium RISC i860 i960 StrongARM XScale
Hiện tại
IA-32 (32-bit)
  • Atom
    • CE
    • SoC
  • Quark
x86-64 (64-bit)
  • Atom
    • CE
    • SoC
  • Celeron
  • Pentium
  • Core
    • i3
    • i5
    • i7
    • i9
    • M
  • Xeon
    • E3
    • E5
    • E7
    • D
    • Phi
Danh sách
  • Celeron
  • Pentium
    • Pro
    • II
    • III
    • 4
    • D
    • M
  • Core
    • Core
    • 2
    • i3
    • i5
    • i7
    • i9
    • M
  • Atom
  • Xeon
  • Itanium
Có liên quan
  • Tick–tock model
  • Chipsets
  • GPUs
  • GMA
  • HD và Iris Graphics
  • PCHs
  • SCHs
  • ICHs
  • PIIXs
  • Stratix
  • Mã nền tảng
Kiến trúc tập lệnh
x86
P5 800 nm P5 600 nm P54C 350 nm P54CS P55C 250 nm Tillamook
P6, Pentium M,Enhanced Pentium M 500 nm P6 350 nm P6 Klamath 250 nm Mendocino Dixon Tonga Covington Deschutes Katmai Drake Tanner 180 nm Coppermine Coppermine T Timna Cascades 130 nm Tualatin Banias 90 nm Dothan Stealey Tolapai Canmore 65 nm Yonah Sossaman
NetBurst 180 nm Willamette Foster 130 nm Northwood Gallatin Prestonia 90 nm Tejas and Jayhawk Prescott Smithfield Nocona Irwindale Cranford Potomac Paxville 65 nm Cedar Mill Presler Dempsey Tulsa
Core 65 nm Merom-L Merom Conroe-L Allendale Conroe Kentsfield Woodcrest Clovertown Tigerton 45 nm Penryn Penryn-QC Wolfdale Yorkfield Wolfdale-DP Harpertown Dunnington
Nehalem 45 nm Auburndale Beckton (Nehalem-EX) Bloomfield Clarksfield Gainestown (Nehalem-EP) Havendale Jasper Forest Lynnfield 32 nm Arrandale Clarkdale Gulftown (Westmere-EP) Westmere-EX
Sandy Bridge 32 nm Sandy Bridge Sandy Bridge-E Gladden 22 nm Ivy Bridge Ivy Bridge-EP Ivy Bridge-EX
Haswell 22 nm Haswell 14 nm Broadwell
Skylake 14 nm Skylake Kaby Lake (Amber Lake) Coffee Lake (Whiskey Lake) Cascade Lake Comet Lake Cooper Lake
Palm Cove 10 nm Cannon Lake
Sunny Cove 10 nm Ice Lake
Willow Cove 14 nm Rocket Lake 10 nm Tiger Lake Sapphire Rapids
Golden Cove 10 nm Alder Lake 7 nm Granite Rapids
Redwood Cove 7 nm Meteor Lake
Atom
BonnellSaltwell 45 nm Silverthorne Diamondville Pineview Lincroft Tunnel Creek Stellarton Sodaville Groveland 32 nm Cedarview Penwell Cloverview Berryville Centerton
SilvermontAirmont 22 nm Valleyview Tangier Anniedale 14 nm Cherryview
Goldmont 14 nm Goldmont Goldmont Plus
Tremont 10 nm Tremont Gracemont
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_bộ_vi_xử_lý_Intel_Core_i3&oldid=70499907” Thể loại:
  • Intel x86 microprocessors
  • Danh sách vi xử lý Intel
Thể loại ẩn:
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i3 7 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Bộ Xử Lý Intel Core I3