English Tìm trong tổ chức Tìm trong cá nhân
Trang chủ Giới thiệu Danh sách tổ chức Danh sách cá nhân Tin tức Hỗ trợ Đăng Nhập Liên hệ Trang chủ
Danh sách cá nhân
Tìm kiếm
| STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ |
| 1 | Họ tên: Nguyễn Tấn Trình Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | BAL-00072994 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 02/10/2024 | | BAL-00072994 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình | II | 02/10/2024 | |
| 2 | Họ tên: Hoàng Sơn Ngày sinh: 10/01/1986 Thẻ căn cước: 042******560 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc công trình Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209750 | Thiết kế quy hoạch xây dựng - Lập quy hoạch đô thị và nông thôn | III | 22/12/2035 | |
| 3 | Họ tên: Bạch Văn Đường Ngày sinh: 23/02/1990 Thẻ căn cước: 042******581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209749 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | III | 22/12/2035 | | HAT-00209749 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 22/12/2035 | |
| 4 | Họ tên: Lê Tiến Hưng Ngày sinh: 03/02/1987 Thẻ căn cước: 042******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209748 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 22/12/2035 | | HAT-00209748 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 22/12/2035 | |
| 5 | Họ tên: Nguyễn Doãn Hưng Ngày sinh: 12/07/1984 Thẻ căn cước: 042******984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209596 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 22/12/2035 | |
| 6 | Họ tên: Nguyễn Thị Hoa Mai Ngày sinh: 15/11/1986 Thẻ căn cước: 042******528 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209595 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 22/12/2035 | |
| 7 | Họ tên: Nguyễn Giang Nam Ngày sinh: 30/08/1983 Thẻ căn cước: 042******443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209594 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 22/12/2035 | |
| 8 | Họ tên: Võ Trần Thịnh Ngày sinh: 23/04/1981 Thẻ căn cước: 042******874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị điện trong CN và GTVT Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209593 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 22/12/2035 | |
| 9 | Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thảo Ngày sinh: 10/07/1992 Thẻ căn cước: 042******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209592 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 22/12/2035 | | HAT-00209592 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | II | 22/12/2035 | |
| 10 | Họ tên: Ngô Thanh Lâm Ngày sinh: 25/11/1987 Thẻ căn cước: 087******482 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DOT-00209588 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 24/12/2035 | |
| 11 | Họ tên: Nguyễn Linh Cường Ngày sinh: 01/05/1986 Thẻ căn cước: 087******139 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kinh tế xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DOT-00209587 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 24/12/2035 | |
| 12 | Họ tên: Nguyễn Thanh Tâm Ngày sinh: 13/10/1990 Thẻ căn cước: 087******150 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DOT-00209586 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 24/12/2035 | |
| 13 | Họ tên: Lê Thanh Điền Ngày sinh: 27/04/1995 Thẻ căn cước: 087******035 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DOT-00209585 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 24/12/2035 | |
| 14 | Họ tên: Nguyễn Dương Tiến Ngày sinh: 15/10/1983 Thẻ căn cước: 068******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (ngành: xây dựng cầu - đường) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209573 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình (đường bộ) | III | 21/11/2035 | | LAD-00209573 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 21/11/2035 | |
| 15 | Họ tên: Nguyễn Châu Trường Ngày sinh: 20/07/1980 Thẻ căn cước: 049******190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DNA-00209572 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | II | 17/12/2035 | |
| 16 | Họ tên: Nguyễn Thành Vinh Ngày sinh: 10/06/1984 Thẻ căn cước: 049******045 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DNA-00209571 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng (Kết cấu công trình) | III | 17/12/2035 | |
| 17 | Họ tên: Lê Hồng Phong Ngày sinh: 08/09/1979 Thẻ căn cước: 049******668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DNA-00209570 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 17/12/2035 | | DNA-00209570 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 17/12/2035 | |
| 18 | Họ tên: Trần Thị Tùng Ngày sinh: 20/08/1999 Thẻ căn cước: 049******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DNA-00209569 | Thiết kế quy hoạch xây dựng - Lập Quy hoạch đô thị và Nông thôn | III | 17/12/2035 | |
| 19 | Họ tên: Nguyễn Xuân Khôi Ngày sinh: 02/04/1994 Thẻ căn cước: 048******818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | DNA-00209568 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 17/12/2035 | |
| 20 | Họ tên: Nguyễn Vĩnh Trường Ngày sinh: 23/04/1993 Thẻ căn cước: 025******751 Trình độ chuyên môn: kỹ sư Kỹ thuật trắc địa- bản đồ Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | PHT-00209567 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 18/12/2035 | |
Địa chỉ: 80 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội ©2019 Bản quyền thuộc về Cục quản lý hoạt động xây dựng - Bộ xây dựng Lượt truy cập: Phát triển bởi BK Chế độ màn hình xem tốt nhất có độ phân dải tối thiểu: 1280 x 768px Lên đầu x Thông tin đăng nhập Đăng nhập Quên mật khẩu Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại: