English Tìm trong tổ chức Tìm trong cá nhân
Trang chủ Giới thiệu Danh sách tổ chức Danh sách cá nhân Tin tức Hỗ trợ Đăng Nhập Liên hệ Trang chủ
Danh sách cá nhân
Tìm kiếm
| STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ |
| 1 | Họ tên: Nguyễn Tấn Trình Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | BAL-00072994 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 02/10/2024 | | BAL-00072994 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình | II | 02/10/2024 | |
| 2 | Họ tên: Nguyễn Duy Quang Ngày sinh: 05/02/1994 Thẻ căn cước: 034******631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân Dụng và Công Nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209917 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 26/12/2035 | |
| 3 | Họ tên: Vũ Ngọc Hải Ngày sinh: 04/08/1999 Thẻ căn cước: 017******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209915 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 26/12/2035 | |
| 4 | Họ tên: Trần Duy An Ngày sinh: 20/09/2000 Thẻ căn cước: 001******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209914 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 26/12/2035 | |
| 5 | Họ tên: Vũ Tiến Ngà Ngày sinh: 06/12/1976 Thẻ căn cước: 019******924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện khí hóa - Cung cấp điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209913 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 6 | Họ tên: Trần Việt Thanh Ngày sinh: 07/03/1984 Thẻ căn cước: 011******318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209912 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 7 | Họ tên: Khoàng Văn Lâm Ngày sinh: 15/10/1984 Thẻ căn cước: 012******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209911 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 8 | Họ tên: Hà Đình Thắng Ngày sinh: 28/03/1985 Thẻ căn cước: 033******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209910 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 9 | Họ tên: Lò Văn Thanh Ngày sinh: 02/01/1986 Thẻ căn cước: 011******982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử. Chuyên ngành Hệ thống điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209909 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 10 | Họ tên: Lò Văn Cường Ngày sinh: 01/05/1986 Thẻ căn cước: 011******110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209908 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 11 | Họ tên: Nguyễn Hải Diệu Ngày sinh: 18/06/1986 Thẻ căn cước: 034******189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209907 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 12 | Họ tên: An Viết Lâm Ngày sinh: 09/09/1982 Thẻ căn cước: 037******677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209906 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 13 | Họ tên: Nguyễn Xuân Dương Ngày sinh: 24/10/1985 Thẻ căn cước: 025******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209905 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 14 | Họ tên: Cao Văn Đáp Ngày sinh: 15/10/1980 Thẻ căn cước: 034******625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209904 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 15 | Họ tên: Mai Xuân Phương Ngày sinh: 27/11/1996 Thẻ căn cước: 042******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209903 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 26/12/2035 | |
| 16 | Họ tên: Phan Thế Đoàn Ngày sinh: 20/02/1986 Thẻ căn cước: 024******381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử. Chuyên ngành: Hệ thống điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209902 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 17 | Họ tên: Trần Anh Dũng Ngày sinh: 19/05/1998 Thẻ căn cước: 024******143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209901 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 18 | Họ tên: Nguyễn Văn Mừng Ngày sinh: 08/02/1982 Thẻ căn cước: 024******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209900 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 19 | Họ tên: Nguyễn Xuân Huy Ngày sinh: 13/10/1979 Thẻ căn cước: 027******056 Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp Đại học ngành Hệ thống điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209899 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
| 20 | Họ tên: Nguyễn Việt Anh Ngày sinh: 02/07/1984 Thẻ căn cước: 024******991 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | SCL-00209898 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/12/2035 | |
Địa chỉ: 80 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội ©2019 Bản quyền thuộc về Cục quản lý hoạt động xây dựng - Bộ xây dựng Lượt truy cập: Phát triển bởi BK Chế độ màn hình xem tốt nhất có độ phân dải tối thiểu: 1280 x 768px Lên đầu x Thông tin đăng nhập Đăng nhập Quên mật khẩu Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại: