English Tìm trong tổ chức Tìm trong cá nhân
Trang chủ Giới thiệu Danh sách tổ chức Danh sách cá nhân Tin tức Hỗ trợ Đăng Nhập Liên hệ Trang chủ
Danh sách cá nhân
Tìm kiếm
| STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ |
| 1 | Họ tên: Nguyễn Tấn Trình Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | BAL-00072994 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 02/10/2024 | | BAL-00072994 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình | II | 02/10/2024 | |
| 2 | Họ tên: Nguyễn Hữu Phúc Ngày sinh: 08/09/1992 Thẻ căn cước: 060******438 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209851 | Thiết kế quy hoạch xây dựng - Lập quy hoạch đô thị và nông thôn (kiến trúc) | III | 28/12/2035 | |
| 3 | Họ tên: Huỳnh Nguyên Quốc Bảo Ngày sinh: 25/08/1999 Hộ chiếu: 060*****498 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng Cầu đường) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209850 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 28/12/2035 | | LAD-00209850 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 28/12/2035 | |
| 4 | Họ tên: Nguyễn Sỹ Nam Ngày sinh: 15/12/1988 Thẻ căn cước: 068******870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính (ngành xây dựng cầu - đường) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209849 | Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình | III | 28/12/2035 | |
| 5 | Họ tên: Nguyễn Mạnh Tuấn Ngày sinh: 13/07/1984 Thẻ căn cước: 001******347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (cấp thoát nước) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209848 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 28/12/2035 | |
| 6 | Họ tên: Nguyễn Thái Học Ngày sinh: 10/04/1987 Thẻ căn cước: 060******590 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209847 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 28/12/2035 | |
| 7 | Họ tên: Phạm Toàn Uy Ngày sinh: 15/11/1992 Thẻ căn cước: 060******802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209846 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng) | III | 28/12/2035 | |
| 8 | Họ tên: Đỗ Văn Mười Ngày sinh: 02/05/1975 Thẻ căn cước: 049******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng chuyên ngành cấp thoát nước Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209845 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 28/12/2035 | |
| 9 | Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Xuyến Ngày sinh: 10/09/1998 Thẻ căn cước: 060******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | LAD-00209844 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) | III | 28/12/2035 | |
| 10 | Họ tên: Thân Thái Sơn Ngày sinh: 16/05/1998 Thẻ căn cước: 024******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kỹ thuật cấp thoát nước Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | BAN-00209796 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 25/12/2035 | | BAN-00209796 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 25/12/2035 | |
| 11 | Họ tên: Ngọ Văn San Ngày sinh: 13/09/1982 Thẻ căn cước: 024******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Xây dựng công trình Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | BAN-00209795 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 25/12/2035 | | BAN-00209795 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 25/12/2035 | |
| 12 | Họ tên: Lương Văn Huy Hoàng Ngày sinh: 09/06/1998 Thẻ căn cước: 027******950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | BAN-00209794 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 25/12/2035 | |
| 13 | Họ tên: Hoàng Sơn Ngày sinh: 10/01/1986 Thẻ căn cước: 042******560 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc công trình Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209750 | Thiết kế quy hoạch xây dựng - Lập quy hoạch đô thị và nông thôn | III | 22/12/2035 | |
| 14 | Họ tên: Bạch Văn Đường Ngày sinh: 23/02/1990 Thẻ căn cước: 042******581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209749 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | III | 22/12/2035 | | HAT-00209749 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 22/12/2035 | |
| 15 | Họ tên: Lê Tiến Hưng Ngày sinh: 03/02/1987 Thẻ căn cước: 042******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209748 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 22/12/2035 | | HAT-00209748 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 22/12/2035 | |
| 16 | Họ tên: Nguyễn Doãn Hưng Ngày sinh: 12/07/1984 Thẻ căn cước: 042******984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209596 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 22/12/2035 | |
| 17 | Họ tên: Nguyễn Thị Hoa Mai Ngày sinh: 15/11/1986 Thẻ căn cước: 042******528 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209595 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình | III | 22/12/2035 | |
| 18 | Họ tên: Nguyễn Giang Nam Ngày sinh: 30/08/1983 Thẻ căn cước: 042******443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209594 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình | III | 22/12/2035 | |
| 19 | Họ tên: Võ Trần Thịnh Ngày sinh: 23/04/1981 Thẻ căn cước: 042******874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị điện trong CN và GTVT Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209593 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 22/12/2035 | |
| 20 | Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thảo Ngày sinh: 10/07/1992 Thẻ căn cước: 042******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HAT-00209592 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 22/12/2035 | | HAT-00209592 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | II | 22/12/2035 | |
Địa chỉ: 80 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội ©2019 Bản quyền thuộc về Cục quản lý hoạt động xây dựng - Bộ xây dựng Lượt truy cập: Phát triển bởi BK Chế độ màn hình xem tốt nhất có độ phân dải tối thiểu: 1280 x 768px Lên đầu x Thông tin đăng nhập Đăng nhập Quên mật khẩu Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại: