DANH SÁCH CÁC CỬA HÀNG ĐIỂM GIAO DỊCH CỦA VIETTEL TẠI ...
Có thể bạn quan tâm
GÓI CƯỚC INTERNET VIETTEL DÀNH CHO HỘ GIA ĐÌNH Cập nhật chương trình khuyến mãi mới nhất áp dụng từ 7/2023 đến nay
- 6 tháng tặng 01 tháng
- 12 tháng tặng 02 tháng
- Phí hòa mạng 300.000 đồng
Tổng thể các gói cước Internet Viettel dành cho cá nhân và Hộ gia đình tại khu vực Nội thành lớn
| Gói cước | Tốc độ | Giá |
| Gói cước thường | ||
| HomeH | 100Mbps | - |
| Sun1H | 150Mbps | 220.000 |
| Sun2H | 250Mbps | 245.000 |
| Sun3H | Không giới hạn | 330.000 |
| Gói cước sử dụng thiết bị Mesh Wifi | ||
| Star1H | 150Mbps | 255.000 |
| Star2H | 250Mbps | 289.000 |
| Star3H | Không giới hạn | 359.000 |
Liên hệ lắp đặt mạng gọi ngay: 0964.783.777
Tổng thể gói cước Combo Internet Viettel và truyền hình Viettel Box tại khu vực Nội thành lớn
| Gói cước | Tốc độ | Giá |
| Gói cước thường + Basic Box Tivi Viettel | ||
| HomeH | 100Mbps | - |
| Sun1H | 150Mbps | 270.000 |
| Sun2H | 250Mbps | 295.000 |
| Sun3H | Không giới hạn | 380.000 |
| Gói cước sử dụng thiết bị Mesh Wifi + Basic Box Tivi Viettel | ||
| Star1H | 150Mbps | 289.000 |
| Star2H | 250Mbps | 339.000 |
| Star3H | Không giới hạn | 409.000 |
Liên hệ lắp đặt mạng gọi ngay: 0964.783.777
Tổng thể gói cước Combo Internet Viettel và truyền hình Viettel App Tivi tại khu vực Nội thành lớn
| Gói cước | Tốc độ | Giá |
| Gói cước thường + Basic App Tivi Viettel | ||
| HomeH | 100Mbps | - |
| Sun1H | 150Mbps | 240.000 |
| Sun2H | 250Mbps | 265.000 |
| Sun3H | Không giới hạn | 650.000 |
| Gói cước sử dụng thiết bị Mesh Wifi + Basic App Tivi Viettel | ||
| Star1H | 150Mbps | 275.000 |
| Star2H | 250Mbps | 309.000 |
| Star3H | Không giới hạn | 379.000 |
Liên hệ lắp đặt mạng gọi ngay: 0964.783.777
Chương trình khuyến mãi khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel
| Phương án hòa mạng | Phí hòa mạng | Tặng cước |
| Đóng hàng tháng | 300.000 | Không tặng cước |
| Đóng 6 tháng | Tặng thêm 01 tháng | |
| Đóng 12 tháng | Tặng thêm 02 tháng |
Gợi ý lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng Internet Viettel
| Tốc độ | Thiết bị | Gợi ý lựa chọn lắp mạng |
| 100Mbps | Modem 2 băng tần | Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu kết nối mạng cho mục đích học tập, giải trí thông thường |
| 150Mbps | Modem 2 băng tần | |
| 250Mbps | Modem 2 băng tần | Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu rất cao về băng thông (dowload/upload nhiều), nhu cầu xem phim HD, Game Online, IP, Camera… |
| Không giới hạn | Modem 2 băng tần | |
| 150Mbps | Modem 2 băng tần + 01 Home Wifi | Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu kết nối mạng cho mục đích học tập, giải trí thông thường. Có nhu cầu mở rộng vùng phủ Wifi (nhà cấp 4 rộng, căn hộ nhiều phòng…) |
| 250Mbps | Modem 2 băng tần + 02 Home Wifi | Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu cao về băng thông (dowload/ upload nhiều), nhu cầu xem phim HD, Game Online, IP camera… Có nhu cầu cao về vùng phủ Wifi (nhà/ căn hộ rộng, nhiều tầng/ nhiều phòng). |
| Không giới hạn là gói cước có tốc độ từ 300Mbps đên 1000Mbps. | Modem 2 băng tần + 03 Home Wifi | Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu rất cao về băng thông (dowload/ upload nhiều), nhu cầu xem phim HD, Game Online, IP camera, các thiết bị thông minh khác… Có nhu cầu cao về vùng phủ Wifi (nhà/ căn hộ rộng, nhiều tầng/ nhiều phòng). |
Liên hệ lắp đặt mạng gọi ngay: 0964.783.777
- Gói cước không giới hạn là gói cước có tốc độ cao nhất lên đến 1000Mbps, cam kết tốc độ thấp nhất là 300Mbps.
Lưu ý: Những gói cước và khuyến mãi trước tháng 7/2023 chỉ mang tính chất tham khảo. Áp dụng gói cước và Khuyến mãi mới từ tháng 7/2023 như sau:
- 6 tháng tặng 1 tháng.
- 12 tháng tặng 2 tháng.
- Phí hòa mạng: 300.000 đồng.
Sau đây là gói cước Internet Viettel trước 07/2023
I. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL TẠI KHU VỰC NGOẠI THÀNH
| GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | Giá chỉ Internet Wifi |
| FAST1T | 100Mbps | - |
| FAST2T | 150Mbps | 189.000 |
| FAST3T | 250Mbps | 229.000 |
| FAST4T | 300Mbps | 290.000 |
| MESH1T | 120Mbps (+ 01 home wifi) | 229.000 |
| MESH2T | 250Mbps (+ 02 home wifi) | 255.000 |
| MESH3T | 300Mbps (+ 03 Home wifi) | 299.000 |
| Giá cước đã bao gồm VAT, áp dụng tại ngoại thành | ||
II. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL TẠI KHU VỰC NỘI THÀNH
| GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | Giá chỉ Internet Wifi |
| FAST1T | 100Mbps | - |
| FAST2T | 150Mbps | 229.000 |
| FAST3T | 250Mbps | 255.000 |
| FAST4T | 300Mbps | 330.000 |
| MESH1T | 120Mbps (+ 01 home wifi) | 265.000 |
| MESH2T | 250Mbps (+ 02 home wifi) | 299.000 |
| MESH3T | 300Mbps (+ 03 Home wifi) | 359.000 |
| Giá cước đã bao gồm VAT, áp dụng tại Nội thành | ||
III. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL VÀ TRUYỀN HÌNH VIETTEL TẠI KHU VỰC NGOẠI THÀNH
| GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | BASIC | STANDARD | VIP K+ |
| FAST1T | 100Mbps | 230.000 | 249.000 | 368.000 |
| FAST2T | 150Mbps | 239.000 | 263.000 | 382.000 |
| FAST3T | 250Mbps | 227.000 | 303.000 | 422.000 |
| FAST4T | 300Mbps | 344.000 | 364.000 | 483.000 |
| MESH1T | 120Mbps (+ 01 home wifi) | 273.000 | 303.000 | 422.000 |
| MESH2T | 250Mbps (+ 02 home wifi) | 309.000 | 329.000 | 448.000 |
| MESH3T | 300Mbps (+ 03 Home wifi) | 349.000 | 373.000 | 492.000 |
| Giá cước đã bao gồm VAT, sử dụng BOX truyền hình Viettel | ||||
III. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL VÀ TRUYỀN HÌNH VIETTEL TẠI KHU VỰC NỘI THÀNH
| GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | BASIC | STANDARD | VIP K+ |
| FAST1T | 100Mbps | 250.000 | - | - |
| FAST2T | 150Mbps | 268.000 | 293.000 | 412.000 |
| FAST3T | 250Mbps | 299.000 | 319.000 | 438.000 |
| FAST4T | 300Mbps | 374.000 | 394.000 | 513.000 |
| MESH1T | 120Mbps (+ 01 home wifi) | 309.000 | 329.000 | 448.000 |
| MESH2T | 250Mbps (+ 02 home wifi) | 349.000 | 363..000 | 482.000 |
| MESH3T | 300Mbps (+ 03 Home wifi) | 403.000 | 423.000 | 542.000 |
| Giá cước trên áp dụng tại nội thành Hà Nội và Nội thành HCM | ||||
IV. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG TỐC ĐỘ CAO VIETTEL
| Tên gói | Băng thông trong nước/quốc tế | Giá cước |
| F90N | 90Mbps – 2Mpbs | 440.000đ |
| F90BASIC | 90Mbps – 1Mpbs | 660.000đ |
| F90PLUS | 90Mbps – 3Mpbs | 880.000đ |
| F200N | 200Mbps – 2Mpbs | 1.100.000đ |
| F200BASIC | 200Mbps – 4Mpbs | 2.200.000đ |
| F200PLUS | 200Mbps – 6Mpbs | 4.400.000đ |
| F300N | 300.000Mbps – 8Mpbs | 6.050.000đ |
| F300BASIC | 300.000Mbps – 11Mpbs | 7.700.000đ |
| F300PLUS | 300.000Mbps – 15Mpbs | 9.900.000đ |
| F500BASIC | 500.000Mbps – 20Mpbs | 13.200.000đ |
| F500PLUS | 500.000Mbps – 25Mpbs | 17.600.000đ |
Từ khóa » đại Lý Viettel Tại Gò Vấp
-
TRUNG TÂM VIETTEL QUẬN GÒ VẤP - Viettelnet
-
Danh Sách Cửa Hàng Viettel Tại Quận Gò Vấp
-
Danh Sách Các Cửa Hàng Giao Dịch Viettel ở Gò Vấp Mới Nhất
-
Địa Chỉ 4 điểm Giao Dịch, Cửa Hàng Viettel Tại Gò Vấp (Hồ Chí Minh)
-
Top 10 Cửa Hàng Viettel Gò Vấp 2022 - Cùng Hỏi Đáp
-
Top 15 đại Lý Viettel Tại Gò Vấp
-
Cửa Hàng Hỗ Trợ Viettel Trực Tiếp 763 Quang Trung Quận Gò Vấp
-
Danh Sách Cửa Hàng Viettel Tại HCM | Liên Hệ 028 668 39079
-
Danh Sách Cửa Hàng Viettel Tại 24 Quận, Huyện TpHCM
-
Điểm Giao Dịch Viettel Lê Đức Thọ - Gò Vấp - Thông Tin địa điểm
-
Danh Sách Địa Chỉ Cửa Hàng, Điểm Giao Dịch Của Viettel Trên Toàn ...
-
Viettel Quang Trung, 763 Quang Trung, Phường 12, Gò Vấp
-
CHTT Viettel 763 Quang Trung Q.Gò Vấp TP.HCM - Facebook