Danh Sách Các Lô Tôm Bố Mẹ Trong Thời Gian Sinh Sản
Có thể bạn quan tâm
DANH SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN | |||||||||||||
STT | Ngày nhập | Số ĐKKD | Tên công ty nhập khẩu tôm bố mẹ | Loại động vật | Số lượng | Tổng | Nguồn gốc | Địa điểm cách ly | Số giấy chứng nhận vận chuyển | Tình trạng | |||
Đực | Cái | Quốc gia | Tên công ty | ||||||||||
70 | 10/12/2021 | 4157 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1074/2021/E02 | |
69 | 10/12/2021 | 4132 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1076/2021/E02 | |
68 | 08/12/2021 | 4157 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Quang Vinh | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 160 | 340 | Thailand | SYAQUA SIAM CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2366 | |
67 | 04/12/2021 | 4996 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 410 | 410 | 820 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2351 | |
66 | 04/12/2021 | 4997 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 410 | 410 | 820 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2350 | |
65 | 03/12/2021 | 4090 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 15 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1045/2021/E02 | |
64 | 03/12/2021 | 4091 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 231 | 231 | 462 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2343 | |
63 | 03/12/2021 | 4089 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1044/2021/E02 | |
62 | 01/12/2021 | 4054 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 216 | 216 | 432 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1035/2021/E02 | |
61 | 27/11/2021 | 3947 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Echo Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2317 | chuyển từ An Tài |
60 | 27/11/2021 | 3945 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Công nghệ nông nghiệp thủy sản OPF | Tôm thẻ chân trắng | 159 | 159 | 318 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2319 | |
59 | 26/11/2021 | 4897 | SBN-TS | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2314 | |
58 | 26/11/2021 | 3944 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 162 | 161 | 323 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2310 | |
57 | 13/11/2021 | 4718 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2265 | |
56 | 11/11/2021 | 3785 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hòa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2251 | |
55 | 11/11/2021 | 3767 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 207 | 207 | 414 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2250 | |
54 | 10/11/2021 | 3251 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 151 | 150 | 301 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2241 | |
53 | 10/11/2021 | 3769 | 2021/E02/ĐKB | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2243 | |
52 | 05/11/2021 | 3672 | 2021/E02/ĐKB | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 161 | 160 | 321 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2226 | |
51 | 04/11/2021 | 3610 | 2021/E02/ĐKB | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2218 | |
50 | 04/11/2021 | 3589 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2217 | |
49 | 30/10/2021 | 3583 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Mỹ Hòa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2199 | |
48 | 29/10/2021 | 3575 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2193 | |
47 | 29/10/2021 | 3578 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2185 | |
46 | 29/10/2021 | 3572 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2184 | |
45 | 29/10/2021 | 3577 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2186 | |
44 | 28/10/2021 | 3579 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 147 | 147 | 294 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2182 | |
43 | 28/10/2021 | 3573 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2183 | |
42 | 22/10/2021 | 3547 | 2021/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Hòa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 885/2021/E02 | |
41 | 22/10/2021 | 3501 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 873/2021/E02 | |
40 | 16/10/2021 | 3385 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Hòa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2137 | |
39 | 16/10/2021 | 3437 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2139 | |
38 | 16/10/2021 | 3438 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 205 | 205 | 410 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2140 | |
37 | 15/10/2021 | 3407 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM DL GTS Minh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2132 | |
36 | 15/10/2021 | 3405 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2134 | |
35 | 14/10/2021 | 3221 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 130 | 130 | 260 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 2123 | |
34 | 08/10/2021 | 3356 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2101 | |
33 | 08/10/2021 | 3355 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2100 | |
32 | 08/10/2021 | 3243 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 202 | 201 | 403 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2094 | |
31 | 08/10/2021 | 3314 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 262 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2097 | |
30 | 08/10/2021 | 3309 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2096 | |
29 | 02/10/2021 | 3279 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT SX GTS CP Quốc Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 165 | 165 | 330 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2075 | |
28 | 02/10/2021 | 2220 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | Tôm thẻ chân trắng | 131 | 131 | 262 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2076 | |
27 | 01/10/2021 | 3226 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 107 | 215 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận | 2062 | |
26 | 25/09/2021 | 3205 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2056 | |
25 | 24/09/2021 | 3167 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư thủy sản CP.GOAL | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2052 | |
24 | 24/09/2021 | 2979 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 159 | 158 | 317 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2048 | |
23 | 23/09/2021 | 3159 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐTTS CNC Nam Mỹ Quảng Nam | Tôm thẻ chân trắng | 174 | 173 | 347 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2040 | |
22 | 17/09/2021 | 3101 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2030 | |
21 | 17/09/2021 | 3109 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2032 | |
20 | 02/09/2021 | 2827 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1997 | |
19 | 28/08/2021 | 2893 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 163 | 162 | 325 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1994 | |
18 | 27/08/2021 | 2978 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1993 | |
17 | 22/08/2021 | 2858 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1981 | |
16 | 22/08/2021 | 2907 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1980 | |
15 | 06/08/2021 | 3683 | SBN-TS | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1953 | |
14 | 01/08/2021 | 2744 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐTTS CNC Nam Mỹ Quảng Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1950 | |
13 | 30/07/2021 | 2740 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1942 | |
12 | 24/07/2021 | 2664 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1918 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 06/12/2021 |
11 | 21/07/2021 | 2672 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 170 | 170 | 340 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1899 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 08/12/2021 |
10 | 15/07/2021 | 2621 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 144 | 144 | 288 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 548/2021/E02 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 02/12/2021 |
9 | 15/07/2021 | 3528 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Mỹ Hòa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1860 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 01/12/2021 |
8 | 15/07/2021 | 2578 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 352 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1859 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 02/12/2021 |
7 | 14/07/2021 | 2602 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồng Tâm | Tôm thẻ chân trắng | 131 | 131 | 262 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1845 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 29/11/2021 |
6 | 09/07/2021 | 2500 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 153 | 152 | 305 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1824 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 26/11/2021 |
5 | 09/07/2021 | 2490 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 147 | 147 | 294 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1818 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 26/11/2021 |
4 | 09/07/2021 | 2494 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1819 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 26/11/2021 |
3 | 09/07/2021 | 2493 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1823 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 24/11/2021 |
2 | 09/07/2021 | 2545 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1821 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 26/11/2021 |
1 | 09/07/2021 | 2547 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1820 | Đã chuyển mục đích sử dụng ngày 26/11/2021 |
Từ khóa » Cty Tôm Giống Châu Phi
-
Công Ty TNHH Tôm Giống Châu Phi
-
4500464374 - CÔNG TY TNHH TÔM GIỐNG CHÂU PHI - MaSoThue
-
Thủy Sản Châu Phi | Facebook
-
Công Ty Tnhh TÔM GIỐNG CHÂU PHI
-
Công Ty TNHH Tôm Giống Châu Phi - Trung Tâm Ươm Tạo Tôm ...
-
Tôm Giống Châu Phi: Chất Lượng Tạo Nên Thương Hiệu
-
Công Ty TNHH Tôm Giống Châu Phi
-
Nhân Viên Công Ty Tnhh Tôm Giống Châu Phi Ngày 20-06-2022
-
Công Ty TNHH Tôm Giống Châu Phi Cần Thơ - InfoDoanhNghiep
-
CÔNG TY TNHH TÔM GIỐNG CHÂU PHI
-
Ocialis Và Công Ty Tôm Giống Châu Phi Ký Kết Thỏa Thuận Hợp Tác Về ...
-
Công Ty TNHH Tôm Giống Châu Phi - Mã Số Thuế 4500464374
-
Công Ty TNHH Tôm Giống Châu Phi: Luôn Tận Tâm Vì Sự Thành Công ...
-
CÔNG TY TNHH TÔM GIỐNG CHÂU PHI | CHAU PHI CO.,LTD