Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP doctor. /ˈdɒktər/ bác sĩ dentist. /ˈdentɪst/ nha sĩ cashier. /kæʃˈɪər/ thu ngân. builder. /ˈbɪldər/ thợ xây dựng. reporter. /rɪˈpɔːtər/ phóng viên. tailor. /ˈteɪlər/ thợ may. teacher. /ˈtiːtʃər/ giáo viên. cook. /kʊk/ đầu bếp.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp · Accountant: kế toán · Actuary: chuyên viên thống kê · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Architect: kiến trúc sư ...
Xem chi tiết »
100 Nghề Nghiệp phổ biến trong tiếng Anh · Accountant: kế toán · Actuary: chuyên viên thống kê · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Bank clerk: nhân ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh · Lĩnh vực Kinh doanh · Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe · Lĩnh vực Xây dựng · Lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí · Lĩnh ... Lĩnh vực Kinh doanh · Lĩnh vực Xây dựng · Lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (10) 6, Quản trị kinh doanh, Business Administration ; 7, Tiếng Anh thương mại, Business English ; 8, Kỹ ...
Xem chi tiết »
actor: nam diễn viên · actress: nữ diễn viên · comedian: diễn viên hài · composer: nhà soạn nhạc · dancer: diễn viên múa · film director: đạo diễn phim · DJ (Disc ...
Xem chi tiết »
Danh mục · 1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp · 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ · 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân · 4. Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ · 5. Builder / ...
Xem chi tiết »
23 Feb 2022 · Factory worker: Công nhân nhà máy · Farmer: Nông dân · Fireman/ Fire fighter: Lính cứu hỏa · Fisherman: Ngư dân · Fishmonger: Người bán cá · Flight ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 3. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /: thủ kho; Store owner / stɔːr ˈoʊnər ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (6) actor: nam diễn viên. · actress: nữ diễn viên. · artist: họa sĩ. · author: nhà văn. · comedian: diễn viên hài. · composer: nhà soạn nhạc. · photographer: thợ chụp ảnh ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Khi được hỏi về nghề nghiệp, bạn có thể áp dụng các cách trả lời sau: I am a/an + job ( Tôi ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
14 Dec 2020 · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Actuary: chuyên viên thống kê · Accountant: kế toán · Astronaut: phi hành gia · Artist: nghệ sĩ ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
Cùng nhau xem danh sách các từ vựng về nghề nghiệp...Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp. accountant: kế toán actuary: chuyên viên thống kê advertising executive: ...
Xem chi tiết »
18 Jul 2022 · Job/ Employment: Nghề nghiệp/ việc làm. · Career: Sự nghiệp (Dành để mô tả những người thành công trong nghề). · Career Objective: Mục tiêu nghề ...
Xem chi tiết »
Danh sách và định nghĩa các nghề nghiệp ; Accountant - a person that works with the money and accounts of a company. ; Actor /Actress - a person that acts in a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Danh Sách Các Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề danh sách các nghề nghiệp bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu